Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec (Nữ) vs Lokomotiva Brno (Nữ) 01/10/2022

Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec (Nữ) - Lokomotiva Brno (Nữ) on 22/03/2025

Slovan Liberec (Nữ) SLO

Chi tiết trận đấu

Lokomotiva Brno (Nữ) LOK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 6:0
Slovan Liberec (Nữ) SLO

Phỏng đoán

Lokomotiva Brno (Nữ) LOK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 63%
    1
  • 14%
    x
  • 23%
    2
  • Slovan Liberec (Nữ) SLO

    Chi tiết trận đấu

    Lokomotiva Brno (Nữ) LOK
    0
    Thẻ vàng
    1
    4
    Đá phạt góc
    8

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Slovan Liberec (Nữ) SLO

    Số liệu thống kê H2H

    Lokomotiva Brno (Nữ) LOK
    • 80% 4thắng
    • 0rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 21
    • Ghi bàn
    • 2
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 28/09/24 17:00
    Lokomotiva Brno (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ) Slovan Liberec (Nữ) Slovan Liberec (Nữ)
    0 5
    TTG 05/11/23 21:30
    Slovan Liberec (Nữ) Slovan Liberec (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ)
    0 1
    TTG 26/08/23 19:00
    Lokomotiva Brno (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ) Slovan Liberec (Nữ) Slovan Liberec (Nữ)
    0 5
    TTG 19/03/23 20:15
    Lokomotiva Brno (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ) Slovan Liberec (Nữ) Slovan Liberec (Nữ)
    1 5
    TTG 01/10/22 19:00
    Slovan Liberec (Nữ) Slovan Liberec (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ) Lokomotiva Brno (Nữ)
    6 0

    Resultados mais recentes: Slovan Liberec (Nữ)

    Resultados mais recentes: Lokomotiva Brno (Nữ)

    Slovan Liberec (Nữ) SLO

    Bảng xếp hạng

    Lokomotiva Brno (Nữ) LOK
    # Hình thức 1. Liga Women TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 11 3 0 52:8 44 36
    2 14 11 1 2 76:10 66 34
    3 14 8 3 3 38:24 14 27
    4 14 8 2 4 33:16 17 26
    5 14 4 2 8 21:35 -14 14
    6 14 3 1 10 14:42 -28 10
    7 14 2 2 10 11:49 -38 8
    8 14 1 2 11 6:67 -61 5
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 17 1 2 90:11 79 52
    2 20 11 6 3 56:16 40 39
    3 20 10 4 6 42:33 9 34
    4 20 9 4 7 38:25 13 31
    • Champions League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 7 2 11 35:44 -9 23
    2 20 6 2 12 23:48 -25 20
    3 20 4 3 13 20:79 -59 15
    4 20 4 2 14 16:64 -48 14
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga Women TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 7 0 0 31:3 28 21
    2 7 6 1 0 42:5 37 19
    3 7 5 0 2 21:7 14 15
    4 7 3 3 1 16:10 6 12
    5 7 3 0 4 10:20 -10 9
    6 7 2 1 4 9:13 -4 7
    7 7 1 1 5 6:22 -16 4
    8 7 0 2 5 2:34 -32 2
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 10 9 1 0 52:6 46 28
    2 10 7 2 1 34:7 27 23
    3 10 6 1 3 23:8 15 19
    4 10 5 3 2 19:13 6 18
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 0 4 16:20 -4 18
    2 10 5 1 4 19:15 4 16
    3 10 3 1 6 11:29 -18 10
    4 10 2 3 5 10:38 -28 9
    # Hình thức 1. Liga Women TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 5 0 2 34:5 29 15
    2 7 4 3 0 21:5 16 15
    3 7 5 0 2 22:14 8 15
    4 7 3 2 2 12:9 3 11
    5 7 2 1 4 12:22 -10 7
    6 7 1 1 5 5:27 -22 4
    7 7 1 0 6 4:33 -29 3
    8 7 0 1 6 4:22 -18 1
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 10 8 0 2 38:5 33 24
    2 10 4 4 2 22:9 13 16
    3 10 5 1 4 23:20 3 16
    4 10 3 3 4 15:17 -2 12
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 2 1 7 16:29 -13 7
    2 10 2 0 8 10:41 -31 6
    3 10 1 1 8 5:35 -30 4
    4 10 0 2 8 7:28 -21 2

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Mười 2022, 19:00