Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Spartak Moscow II vs Torpedo Vladimir 18/05/2015

Spartak Moscow II SP2

Chi tiết trận đấu

Torpedo Vladimir VLA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Spartak Moscow II SP2

Số liệu thống kê H2H

Torpedo Vladimir VLA
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/09/24 02:00
Torpedo Vladimir Torpedo Vladimir Spartak Moscow II Spartak Moscow II
3 1
TTG 20/05/24 02:00
Spartak Moscow II Spartak Moscow II Torpedo Vladimir Torpedo Vladimir
1 1
TTG 26/06/16 23:00
Spartak Moscow II Spartak Moscow II Torpedo Vladimir Torpedo Vladimir
2 0
TTG 18/05/15 23:00
Spartak Moscow II Spartak Moscow II Torpedo Vladimir Torpedo Vladimir
4 2
TTG 29/09/14 22:30
Torpedo Vladimir Torpedo Vladimir Spartak Moscow II Spartak Moscow II
0 4

Resultados mais recentes: Spartak Moscow II

Resultados mais recentes: Torpedo Vladimir

Spartak Moscow II SP2

Bảng xếp hạng

Torpedo Vladimir VLA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 20 5 5 65:26 39 65
2 30 18 3 9 78:41 37 57
3 30 16 6 8 39:29 10 54
4 30 15 9 6 42:27 15 54
5 30 15 8 7 51:29 22 53
6 30 14 9 7 46:39 7 51
7 30 15 5 10 42:31 11 50
8 30 14 6 10 41:36 5 48
9 30 11 9 10 39:38 1 42
10 30 10 8 12 48:50 -2 38
11 30 9 5 16 36:54 -18 32
12 30 8 4 18 39:59 -20 28
13 30 7 7 16 26:39 -13 28
14 30 7 7 16 32:49 -17 28
15 30 6 5 19 28:67 -39 23
16 30 4 6 20 21:59 -38 18
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 32:15 17 36
2 15 11 2 2 50:17 33 35
3 15 10 4 1 24:11 13 34
4 15 10 2 3 23:10 13 32
5 15 10 2 3 25:13 12 32
6 15 9 4 2 29:19 10 31
7 15 9 3 3 19:14 5 30
8 15 9 3 3 34:14 20 30
9 15 6 5 4 21:18 3 23
10 15 6 4 5 20:19 1 22
11 15 6 1 8 25:26 -1 19
12 15 5 3 7 17:21 -4 18
13 15 4 4 7 19:25 -6 16
14 15 4 2 9 19:36 -17 14
15 15 3 5 7 11:14 -3 14
16 15 1 4 10 9:24 -15 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 2 4 33:11 22 29
2 15 6 5 4 17:15 2 23
3 15 7 1 7 28:24 4 22
4 15 5 7 3 17:14 3 22
5 15 6 2 7 15:18 -3 20
6 15 5 5 5 17:20 -3 20
7 15 5 4 6 18:20 -2 19
8 15 5 3 7 22:22 0 18
9 15 5 3 7 19:21 -2 18
10 15 5 1 9 17:29 -12 16
11 15 4 4 7 28:31 -3 16
12 15 4 2 9 15:25 -10 14
13 15 3 2 10 12:35 -23 11
14 15 2 4 9 15:28 -13 10
15 15 2 3 10 14:33 -19 9
16 15 2 3 10 9:31 -22 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2015, 23:00
Sân vận động:
Rodina Stadium, Khimki, Nga
Dung tích:
3760