Spartak Trnava vs DAC 1904 19/02/2024
Trận đấu tiếp theo Spartak Trnava - DAC 1904 on 15/02/2025
-
19/02/24
00:30
|
Vòng 20
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Spartak Trnava được chơi với số điểm 0: 0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0
5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi DAC 1904 được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
9
15
Ghi bàn
Thừa nhận
11
8
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 47.4'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.9
- 24
- Bàn thắng
- 19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
13
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 3
- 10
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Spartak Trnava
Resultados mais recentes: DAC 1904
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 23 | 4 | 5 | 76:31 | 45 | 73 | |
2 | 32 | 16 | 10 | 6 | 49:32 | 17 | 58 | |
3 | 32 | 18 | 3 | 11 | 47:29 | 18 | 57 | |
4 | 32 | 16 | 7 | 9 | 54:45 | 9 | 55 | |
5 | 32 | 12 | 11 | 9 | 38:43 | -5 | 47 | |
6 | 32 | 11 | 4 | 17 | 49:60 | -11 | 37 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 14 | 9 | 9 | 50:41 | 9 | 51 | |
2 | 32 | 13 | 10 | 9 | 48:34 | 14 | 49 | |
3 | 32 | 11 | 7 | 14 | 35:38 | -3 | 40 | |
4 | 32 | 7 | 6 | 19 | 27:56 | -29 | 27 | |
5 | 32 | 6 | 9 | 17 | 29:48 | -19 | 27 | |
6 | 32 | 2 | 6 | 24 | 21:66 | -45 | 12 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 18 | 3 | 1 | 57:16 | 41 | 57 | ||
2 | 22 | 12 | 5 | 5 | 40:30 | 10 | 41 | ||
3 | 22 | 12 | 3 | 7 | 31:22 | 9 | 39 | ||
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 31:21 | 10 | 37 | ||
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 40:34 | 6 | 34 | ||
6 | 22 | 9 | 7 | 6 | 28:31 | -3 | 34 | ||
7 | 22 | 9 | 7 | 6 | 31:23 | 8 | 34 | ||
8 | 22 | 9 | 7 | 6 | 38:30 | 8 | 34 | ||
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 19:25 | -6 | 23 | ||
10 | 22 | 4 | 5 | 13 | 19:45 | -26 | 17 | ||
11 | 22 | 1 | 7 | 14 | 19:42 | -23 | 10 |
|
|
12 | 22 | 0 | 4 | 18 | 14:48 | -34 | 4 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 38:16 | 22 | 36 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 31:16 | 15 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 2 | 4 | 34:27 | 7 | 32 | |
4 | 16 | 10 | 1 | 5 | 27:12 | 15 | 31 | |
5 | 16 | 9 | 4 | 3 | 20:14 | 6 | 31 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:23 | 0 | 22 | |
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 28:15 | 13 | 29 | |
3 | 16 | 7 | 4 | 5 | 17:15 | 2 | 25 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 12:24 | -12 | 16 | |
5 | 16 | 4 | 5 | 7 | 17:23 | -6 | 17 | |
6 | 16 | 1 | 4 | 11 | 12:29 | -17 | 7 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 29:9 | 20 | 29 | ||
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 27:19 | 8 | 25 | ||
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13:8 | 5 | 23 | ||
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 20:11 | 9 | 21 | ||
5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 21:16 | 5 | 21 | ||
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 19:10 | 9 | 20 | ||
7 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:10 | 6 | 19 | ||
8 | 11 | 5 | 3 | 3 | 11:8 | 3 | 18 | ||
9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 15:17 | -2 | 14 | ||
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 9:19 | -10 | 12 | ||
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:20 | -10 | 7 |
|
|
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:22 | -14 | 3 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 38:15 | 23 | 37 | |
2 | 16 | 8 | 2 | 6 | 20:17 | 3 | 26 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 18:16 | 2 | 24 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 20:18 | 2 | 23 | |
5 | 16 | 3 | 7 | 6 | 18:29 | -11 | 16 | |
6 | 16 | 4 | 1 | 11 | 25:34 | -9 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 27:18 | 9 | 29 | |
2 | 16 | 4 | 8 | 4 | 20:19 | 1 | 20 | |
3 | 16 | 4 | 3 | 9 | 18:23 | -5 | 15 | |
4 | 16 | 3 | 2 | 11 | 15:32 | -17 | 11 | |
5 | 16 | 2 | 4 | 10 | 12:25 | -13 | 10 | |
6 | 16 | 1 | 2 | 13 | 9:37 | -28 | 5 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 28:7 | 21 | 28 | ||
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 15:12 | 3 | 20 | ||
3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:13 | 10 | 20 | ||
4 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:11 | 2 | 16 | ||
5 | 11 | 4 | 4 | 3 | 11:10 | 1 | 16 | ||
6 | 11 | 3 | 5 | 3 | 12:13 | -1 | 14 | ||
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19:18 | 1 | 13 | ||
8 | 11 | 2 | 5 | 4 | 15:23 | -8 | 11 | ||
9 | 11 | 1 | 2 | 8 | 8:17 | -9 | 5 | ||
10 | 11 | 1 | 2 | 8 | 10:26 | -16 | 5 | ||
11 | 11 | 0 | 3 | 8 | 9:22 | -13 | 3 |
|
|
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 6:26 | -20 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và Dunajská Streda khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và Dunajská Streda là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà, FC Spartak Trnava đã thắng 18 trận, có 4 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 50-20 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.
Trong 53 lần gặp nhau gần đây, FC Spartak Trnava đã thắng 27 trận, có 9 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 80-47 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.