Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Spartak Trnava vs Ruzomberok 04/05/2024

Trận đấu tiếp theo Ruzomberok - Spartak Trnava on 07/12/2024

Spartak Trnava TRN

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok RUZ

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Spartak Trnava trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Superliga kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Ruzomberok trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.60
Spartak Trnava TRN

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok RUZ
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng
3
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+4

11

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

14

6

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 50'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 43.5'
  • 1.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 18
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Spartak Trnava TRN

Số liệu thống kê H2H

Ruzomberok RUZ
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/09/24 00:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Ruzomberok Ruzomberok
2 2
TTG 04/05/24 21:30
Spartak Trnava Spartak Trnava Ruzomberok Ruzomberok
1 0
TTG 01/05/24 21:00
Ruzomberok Ruzomberok Spartak Trnava Spartak Trnava
1 0
TTG 06/04/24 21:00
Ruzomberok Ruzomberok Spartak Trnava Spartak Trnava
2 1
TTG 10/02/24 22:00
Ruzomberok Ruzomberok Spartak Trnava Spartak Trnava
1 0

Resultados mais recentes: Spartak Trnava

Resultados mais recentes: Ruzomberok

Spartak Trnava TRN

Bảng xếp hạng

Ruzomberok RUZ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và MFK Ružomberok khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và MFK Ružomberok là 0-0. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà, FC Spartak Trnava đã thắng 16 trận, có 8 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-37 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

Trong 74 lần gặp nhau gần đây, FC Spartak Trnava đã thắng 24 trận, có 22 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 87-81 nghiêng về phía MFK Ružomberok.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Năm 2024, 21:30
Trọng tài:
Ocenas Michal, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Antona Malatinskeho, Trnava, Slovakia
Dung tích:
19200