Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Spartak Vladikavkaz vs FC Chernomorets-D Novorossiysk 04/11/2018

Spartak Vladikavkaz SPV

Chi tiết trận đấu

FC Chernomorets-D Novorossiysk CHN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Spartak Vladikavkaz SPV

Số liệu thống kê H2H

FC Chernomorets-D Novorossiysk CHN
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 10
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/10/19 21:00
FC Chernomorets-D Novorossiysk FC Chernomorets-D Novorossiysk Spartak Vladikavkaz Spartak Vladikavkaz
3 0
TTG 27/02/19 16:30
Spartak Vladikavkaz Spartak Vladikavkaz FC Chernomorets-D Novorossiysk FC Chernomorets-D Novorossiysk
2 0
TTG 04/11/18 21:00
Spartak Vladikavkaz Spartak Vladikavkaz FC Chernomorets-D Novorossiysk FC Chernomorets-D Novorossiysk
1 4
TTG 03/08/18 23:30
FC Chernomorets-D Novorossiysk FC Chernomorets-D Novorossiysk Spartak Vladikavkaz Spartak Vladikavkaz
2 2
TTG 18/11/17 20:00
Spartak Vladikavkaz Spartak Vladikavkaz FC Chernomorets-D Novorossiysk FC Chernomorets-D Novorossiysk
1 1

Resultados mais recentes: Spartak Vladikavkaz

Resultados mais recentes: FC Chernomorets-D Novorossiysk

Spartak Vladikavkaz SPV

Bảng xếp hạng

FC Chernomorets-D Novorossiysk CHN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 21 7 0 64:14 50 70
2 28 20 7 1 47:19 28 67
3 28 18 5 5 48:22 26 59
4 28 16 4 8 55:23 32 52
5 28 15 0 13 33:36 -3 45
6 28 11 10 7 39:29 10 43
7 28 11 9 8 30:21 9 42
8 28 11 4 13 32:39 -7 37
9 28 10 4 14 36:48 -12 34
10 28 8 6 14 34:41 -7 30
11 28 7 8 13 31:40 -9 29
12 28 7 7 14 37:51 -14 28
13 28 5 9 14 19:33 -14 24
14 28 2 9 17 13:47 -34 15
15 28 2 3 23 11:66 -55 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 12 2 0 38:6 32 38
2 14 10 4 0 25:9 16 34
3 14 10 3 1 26:9 17 33
4 14 9 0 5 21:16 5 27
5 14 8 3 3 30:8 22 27
6 14 7 4 3 15:6 9 25
7 14 7 1 6 19:17 2 22
8 14 6 2 6 18:20 -2 20
9 14 5 5 4 26:18 8 20
10 14 5 4 5 21:15 6 19
11 14 5 2 7 18:19 -1 17
12 14 4 5 5 16:17 -1 17
13 14 2 5 7 9:17 -8 11
14 14 1 4 9 6:27 -21 7
15 14 0 2 12 4:33 -29 2
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 3 1 22:10 12 33
2 14 9 5 0 26:8 18 32
3 14 8 2 4 22:13 9 26
4 14 8 1 5 25:15 10 25
5 14 6 6 2 18:14 4 24
6 14 6 0 8 12:20 -8 18
7 14 4 5 5 15:15 0 17
8 14 4 3 7 13:22 -9 15
9 14 4 2 8 18:28 -10 14
10 14 3 4 7 16:22 -6 13
11 14 3 4 7 10:16 -6 13
12 14 3 3 8 15:23 -8 12
13 14 2 2 10 11:33 -22 8
14 14 1 5 8 7:20 -13 8
15 14 2 1 11 7:33 -26 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Một 2018, 21:00