Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

St. Pauli vs RasenBallsport Leipzig 13/02/2016

Trận đấu tiếp theo RasenBallsport Leipzig - St. Pauli on 08/02/2025

St. Pauli STP

Chi tiết trận đấu

RasenBallsport Leipzig RBL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
St. Pauli STP

Số liệu thống kê H2H

RasenBallsport Leipzig RBL
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 4
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/10/24 01:00
RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig St. Pauli St. Pauli
4 2
TTG 23/09/24 01:30
St. Pauli St. Pauli RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
0 0
TTG 13/02/16 01:30
St. Pauli St. Pauli RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
1 0
TTG 23/08/15 19:30
RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig St. Pauli St. Pauli
0 1
TTG 03/05/15 19:30
St. Pauli St. Pauli RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
1 0

Resultados mais recentes: St. Pauli

Resultados mais recentes: RasenBallsport Leipzig

St. Pauli STP

Bảng xếp hạng

RasenBallsport Leipzig RBL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 6 6 75:39 36 72
2 34 20 7 7 54:32 22 67
3 34 19 8 7 68:41 27 65
4 34 15 8 11 45:39 6 53
5 34 13 12 9 56:40 16 51
6 34 13 10 11 56:50 6 49
7 34 12 11 11 35:37 -2 47
8 34 12 10 12 44:38 6 46
9 34 13 7 14 49:55 -6 46
10 34 12 9 13 49:47 2 45
11 34 11 12 11 42:40 2 45
12 34 8 18 8 38:39 -1 42
13 34 12 7 15 40:50 -10 40
14 34 9 8 17 32:47 -15 35
15 34 8 10 16 32:46 -14 34
16 34 7 11 16 32:54 -22 32
17 34 8 8 18 33:59 -26 32
18 34 6 10 18 28:55 -27 28
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 47:20 27 41
2 17 11 5 1 33:18 15 38
3 17 11 3 3 33:17 16 36
4 17 9 6 2 32:20 12 33
5 17 9 2 6 26:22 4 29
6 17 7 7 3 31:19 12 28
7 17 7 7 3 23:14 9 28
8 17 7 6 4 21:15 6 27
9 17 8 2 7 25:25 0 26
10 17 6 6 5 23:24 -1 24
11 17 6 5 6 17:17 0 23
12 17 6 5 6 18:23 -5 23
13 17 6 5 6 17:22 -5 23
14 17 5 6 6 18:19 -1 21
15 17 6 3 8 18:22 -4 21
16 17 4 8 5 14:19 -5 20
17 17 2 7 8 13:28 -15 13
18 17 4 1 12 18:37 -19 13
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 28:19 9 31
2 17 9 4 4 21:15 6 31
3 17 8 3 6 35:23 12 27
4 17 7 3 7 31:28 3 24
5 17 6 6 5 19:17 2 24
6 17 6 5 6 25:21 4 23
7 17 4 10 3 24:20 4 22
8 17 5 6 6 19:16 3 21
9 17 6 2 9 22:27 -5 20
10 17 5 5 7 24:30 -6 20
11 17 5 4 8 23:23 0 19
12 17 4 7 6 15:22 -7 19
13 17 5 4 8 12:23 -11 19
14 17 4 4 9 24:30 -6 16
15 17 4 3 10 15:27 -12 15
16 17 3 5 9 14:25 -11 14
17 17 2 5 10 15:29 -14 11
18 17 1 6 10 15:32 -17 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Hai 2016, 01:30
Sân vận động:
Millerntor-Stadion, Hamburg, Đức
Dung tích:
29546