Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Stal Kamyanske U19 vs FC Chernomorets Odessa U19 19/11/2016

FC Stal Kamyanske U19 SKA

Chi tiết trận đấu

FC Chernomorets Odessa U19 COD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Stal Kamyanske U19 SKA

Số liệu thống kê H2H

FC Chernomorets Odessa U19 COD
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 16
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/05/18 22:00
FC Stal Kamyanske U19 FC Stal Kamyanske U19 FC Chernomorets Odessa U19 FC Chernomorets Odessa U19
2 5
TTG 14/10/17 19:30
FC Chernomorets Odessa U19 FC Chernomorets Odessa U19 FC Stal Kamyanske U19 FC Stal Kamyanske U19
4 0
TTG 19/11/16 19:00
FC Stal Kamyanske U19 FC Stal Kamyanske U19 FC Chernomorets Odessa U19 FC Chernomorets Odessa U19
1 1
TTG 20/08/16 22:00
FC Chernomorets Odessa U19 FC Chernomorets Odessa U19 FC Stal Kamyanske U19 FC Stal Kamyanske U19
2 3
TTG 15/11/15 19:00
FC Stal Kamyanske U19 FC Stal Kamyanske U19 FC Chernomorets Odessa U19 FC Chernomorets Odessa U19
1 4

Resultados mais recentes: FC Stal Kamyanske U19

Resultados mais recentes: FC Chernomorets Odessa U19

FC Stal Kamyanske U19 SKA

Bảng xếp hạng

FC Chernomorets Odessa U19 COD
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 23 1 2 79:21 58 70
2 26 15 6 5 42:24 18 51
3 26 15 5 6 56:28 28 50
4 26 13 7 6 51:22 29 46
5 26 13 6 7 46:37 9 45
6 26 12 6 8 40:40 0 42
7 26 11 5 10 51:42 9 38
8 26 8 9 9 40:46 -6 33
9 26 8 4 14 35:51 -16 28
10 26 7 6 13 33:51 -18 27
11 26 7 4 15 31:45 -14 25
12 26 6 7 13 28:52 -24 25
13 26 7 1 18 32:54 -22 22
14 26 2 3 21 14:65 -51 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 1 1 44:9 35 34
2 13 9 2 2 32:13 19 29
3 13 7 3 3 34:11 23 24
4 13 7 3 3 28:12 16 24
5 13 7 2 4 23:16 7 23
6 13 6 4 3 21:15 6 22
7 13 6 2 5 25:21 4 20
8 13 4 6 3 25:20 5 18
9 13 5 1 7 22:22 0 16
10 13 5 1 7 15:21 -6 16
11 13 4 2 7 17:20 -3 14
12 13 2 6 5 11:16 -5 12
13 13 3 0 10 15:24 -9 9
14 13 1 2 10 11:35 -24 5
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 0 1 35:12 23 36
2 13 9 2 2 21:9 12 29
3 13 8 2 3 28:16 12 26
4 13 6 4 3 17:11 6 22
5 13 5 4 4 17:24 -7 19
6 13 5 3 5 26:21 5 18
7 13 4 4 5 14:24 -10 16
8 13 4 3 6 15:26 -11 15
9 13 4 1 8 17:30 -13 13
10 13 3 4 6 16:31 -15 13
11 13 4 1 8 17:36 -19 13
12 13 3 3 7 13:29 -16 12
13 13 2 3 8 16:24 -8 9
14 13 1 1 11 3:30 -27 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười Một 2016, 19:00
Sân vận động:
Metalurh Stadium, Kamianske, Ukraine
Dung tích:
2900