Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Strausberg vs 1. FC Neubrandenburg 04 01/11/2015

Strausberg FCS

Chi tiết trận đấu

1. FC Neubrandenburg 04 N04
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Strausberg FCS

Số liệu thống kê H2H

1. FC Neubrandenburg 04 N04
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 10
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/04/16 20:00
1. FC Neubrandenburg 04 1. FC Neubrandenburg 04 Strausberg Strausberg
3 1
TTG 01/11/15 20:30
Strausberg Strausberg 1. FC Neubrandenburg 04 1. FC Neubrandenburg 04
2 2
TTG 07/06/15 20:00
1. FC Neubrandenburg 04 1. FC Neubrandenburg 04 Strausberg Strausberg
3 0
TTG 30/11/14 20:00
Strausberg Strausberg 1. FC Neubrandenburg 04 1. FC Neubrandenburg 04
2 1
TTG 09/03/14 21:00
Strausberg Strausberg 1. FC Neubrandenburg 04 1. FC Neubrandenburg 04
4 1

Resultados mais recentes: Strausberg

Resultados mais recentes: 1. FC Neubrandenburg 04

Strausberg FCS

Bảng xếp hạng

1. FC Neubrandenburg 04 N04
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 22 3 5 84:35 49 69
2 30 20 5 5 78:30 48 65
3 30 19 2 9 75:37 38 59
4 30 16 7 7 55:35 20 55
5 30 16 5 9 54:34 20 53
6 30 15 3 12 65:46 19 48
7 30 13 6 11 59:36 23 45
8 30 11 7 12 32:30 2 40
9 30 10 9 11 38:46 -8 39
10 30 11 5 14 49:56 -7 38
11 30 10 7 13 45:49 -4 37
12 30 10 6 14 55:61 -6 36
13 30 9 6 15 38:61 -23 33
14 30 7 9 14 29:48 -19 30
15 30 6 3 21 31:77 -46 21
16 30 3 1 26 24:130 -106 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 1 1 47:9 38 40
2 15 12 0 3 43:9 34 36
3 15 11 1 3 43:14 29 34
4 15 10 2 3 43:19 24 32
5 15 8 4 3 28:14 14 28
6 15 8 3 4 31:17 14 27
7 15 8 3 4 29:16 13 27
8 15 7 6 2 26:19 7 27
9 15 8 2 5 26:19 7 26
10 15 7 3 5 34:31 3 24
11 15 7 2 6 23:29 -6 23
12 15 7 1 7 35:29 6 22
13 15 4 7 4 19:19 0 19
14 15 4 5 6 12:12 0 17
15 15 4 2 9 16:31 -15 14
16 15 2 0 13 12:57 -45 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 8 5 2 35:21 14 29
2 15 9 2 4 37:26 11 29
3 15 8 3 4 27:21 6 27
4 15 8 2 5 25:18 7 26
5 15 8 1 6 32:23 9 25
6 15 7 2 6 20:18 2 23
7 15 5 3 7 28:19 9 18
8 15 5 1 9 22:27 -5 16
9 15 4 2 9 15:25 -10 14
10 15 3 5 7 20:32 -12 14
11 15 3 3 9 12:27 -15 12
12 15 2 5 8 19:30 -11 11
13 15 3 2 10 10:29 -19 11
14 15 2 4 9 15:32 -17 10
15 15 2 1 12 15:46 -31 7
16 15 1 1 13 12:73 -61 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Một 2015, 20:30
Sân vận động:
Energie Arena, Strausberg, Đức
Dung tích:
7500