Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Tallinn vs Elva 31/05/2024

Last match Elva - FC Tallinn on 06/10/2024

FC Tallinn TAL

Chi tiết trận đấu

Elva ELV
Hiệp 1 2:0
32 Taar A.
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FC Tallinn được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Elva được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

26.00
FC Tallinn TAL

Số liệu thống kê đối sánh trước

Elva ELV
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+9

28

19

Ghi bàn

Thừa nhận

-13

12

25

  • 2.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.5
  • 16.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 21.4'
  • 4.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 47
  • Bàn thắng
  • 37

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Tallinn TAL

Số liệu thống kê H2H

Elva ELV
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 8
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 17:30
Elva Elva FC Tallinn FC Tallinn
0 1
TTG 10/08/24 21:00
FC Tallinn FC Tallinn Elva Elva
3 4
TTG 31/05/24 01:30
FC Tallinn FC Tallinn Elva Elva
4 0
TTG 04/05/24 17:30
Elva Elva FC Tallinn FC Tallinn
2 3
TTG 08/10/23 17:30
FC Tallinn FC Tallinn Elva Elva
1 2

Resultados mais recentes: FC Tallinn

Resultados mais recentes: Elva

FC Tallinn TAL

Bảng xếp hạng

Elva ELV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 22 12 2 110:42 68 78
2 36 22 9 5 75:42 33 75
3 36 20 6 10 96:55 41 66
4 36 16 12 8 70:44 26 60
5 36 15 8 13 67:54 13 53
6 36 13 5 18 60:71 -11 44
7 36 11 9 16 72:87 -15 42
8 36 10 11 15 47:62 -15 41
9 36 7 4 25 47:121 -74 25
10 36 4 4 28 35:101 -66 16
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 7 0 54:18 36 40
2 18 10 6 2 39:23 16 36
3 18 10 2 6 42:22 20 32
4 18 9 2 7 34:26 8 29
5 18 7 6 5 35:26 9 27
6 18 6 5 7 28:27 1 23
7 18 6 4 8 40:31 9 22
8 18 6 3 9 35:41 -6 21
9 18 3 3 12 20:43 -23 12
10 18 3 2 13 28:67 -39 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 3 3 36:19 17 39
2 18 11 5 2 56:24 32 38
3 18 10 4 4 54:33 21 34
4 18 9 6 3 35:18 17 33
5 18 9 4 5 27:23 4 31
6 18 5 6 7 37:46 -9 21
7 18 4 6 8 19:35 -16 18
8 18 4 3 11 26:45 -19 15
9 18 4 2 12 19:54 -35 14
10 18 1 1 16 15:58 -43 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Năm 2024, 01:30