Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thy Thisted Q (Nữ) vs Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) 16/09/2023

Thy Thisted Q (Nữ) THY

Chi tiết trận đấu

Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) AAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

10 / 10 số trận gần nhất Thy Thisted Q (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

2.11

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Thy Thisted Q (Nữ) THY

Số liệu thống kê H2H

Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) AAR
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 11
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/11/23 20:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ)
1 3
TTG 16/09/23 21:00
Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
0 1
TTG 29/10/22 21:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ)
6 1
TTG 21/08/22 20:00
Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
2 1
TTG 16/10/21 20:30
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ) Thy Thisted Q (Nữ)
2 3

Resultados mais recentes: Thy Thisted Q (Nữ)

Resultados mais recentes: Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)

Thy Thisted Q (Nữ) THY

Bảng xếp hạng

Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) AAR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 24 14 6 4 34:15 19 48
2 24 14 4 6 40:24 16 46
3 24 13 6 5 34:16 18 45
4 24 9 8 7 28:19 9 35
5 24 8 3 13 32:45 -13 27
6 24 6 4 14 18:38 -20 22
  • Champions League
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 9 1 4 23:15 8 28
2 14 8 3 3 20:7 13 27
3 14 8 3 3 18:8 10 27
4 14 6 4 4 17:9 8 22
5 14 6 2 6 14:16 -2 20
6 14 5 2 7 14:22 -8 17
7 14 3 4 7 14:20 -6 13
8 14 1 1 12 5:28 -23 4
  • Championship round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 10 1 1 22:4 18 31
2 12 7 3 2 23:11 12 24
3 12 7 2 3 17:7 10 23
4 12 6 3 3 16:8 8 21
5 12 4 3 5 22:23 -1 15
6 12 3 3 6 11:16 -5 12
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 14:0 14 19
2 7 5 0 2 14:9 5 15
3 7 4 1 2 11:4 7 13
4 7 4 1 2 10:4 6 13
5 7 3 2 2 8:4 4 11
6 7 2 2 3 10:12 -2 8
7 7 1 3 3 5:5 0 6
8 7 1 0 6 2:13 -11 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 6 4 2 17:9 8 22
2 12 7 1 4 17:13 4 22
3 12 4 5 3 12:11 1 17
4 12 3 5 4 12:11 1 14
5 12 4 0 8 10:22 -12 12
6 12 3 1 8 7:22 -15 10
# Tập đoàn Kvindeliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 8:4 4 14
2 7 4 1 2 9:6 3 13
3 7 2 3 2 6:5 1 9
4 7 3 0 4 6:12 -6 9
5 7 3 0 4 4:10 -6 9
6 7 2 2 3 6:7 -1 8
7 7 2 1 4 9:15 -6 7
8 7 0 1 6 3:15 -12 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Chín 2023, 21:00