Tokyo vs Cerezo Osaka 24/05/2023
Trận đấu tiếp theo Tokyo - Cerezo Osaka on 08/12/2024
-
24/05/23
18:00
|
Vòng 5
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 trận gần nhất Tokyo trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
1 / 4 trận gần nhất tham dự Cúp Quốc Gia Nhật Bản ghi ít nhất 2 bàn
5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 2 bàn thắng
4 / 10 trận gần nhất Cerezo Osaka trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
3 / 10 trận gần nhất tham dự Cúp Quốc Gia Nhật Bản ghi ít nhất 2 bàn
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 9
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Tokyo
Resultados mais recentes: Cerezo Osaka
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14:5 | 9 | 15 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13:10 | 3 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8:9 | -1 | 6 | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4:15 | -11 | 4 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 5 | 0 | 5:4 | 1 | 8 |
|
|
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:15 | -7 | 8 | ||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12:7 | 5 | 8 | ||
4 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8:7 | 1 | 6 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11:5 | 6 | 15 | |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12:7 | 5 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7:10 | -3 | 6 | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4:12 | -8 | 6 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 13 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:4 | 2 | 10 | ||
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6:8 | -2 | 6 | ||
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7:10 | -3 | 5 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:4 | 4 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9:5 | 4 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9:11 | -2 | 9 | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2:8 | -6 | 5 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:6 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:4 | -4 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:6 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 | ||
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:0 | 6 | 5 | ||
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:3 | 2 | 4 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:4 | 2 | 7 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | ||
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 4 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:0 | 6 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:6 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:11 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:10 | -9 | 1 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:3 | 3 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
|
|
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 | ||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:5 | -2 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:5 | -4 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Tokyo và Cerezo Osaka khi FC Tokyo chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Tokyo và Cerezo Osaka là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FC Tokyo chơi trên sân nhà, FC Tokyo đã thắng 8 trận, có 3 trận hòa trong khi Cerezo Osaka thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-18 nghiêng về phía FC Tokyo.
Trong 35 lần gặp nhau gần đây, FC Tokyo đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi Cerezo Osaka thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 49-44 nghiêng về phía FC Tokyo.