Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Twente vs Feyenoord 29/10/2023

Trận đấu tiếp theo Twente - Feyenoord on 15/03/2025

Twente TWE

Chi tiết trận đấu

Feyenoord FEY

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Twente được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Feyenoord được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

12.56
Twente TWE

Chi tiết trận đấu

Feyenoord FEY
44 %
Sở hữu bóng
56 %
6 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (3)
12
Tổng số mũi chích ngừa
11
1
Ảnh bị chặn
0
7
Thủ môn cứu thua
4
12
Fouls
16
5
Thẻ vàng
1
19
Đá phạt
13
2
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
3
21
Ném biên
18

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Twente TWE

Số liệu thống kê H2H

Feyenoord FEY
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 20:30
Feyenoord Feyenoord Twente Twente
2 1
TTG 28/01/24 21:30
Feyenoord Feyenoord Twente Twente
0 0
TTG 29/10/23 19:15
Twente Twente Feyenoord Feyenoord
2 1
TTG 29/01/23 19:15
Twente Twente Feyenoord Feyenoord
1 1
TTG 09/10/22 20:30
Feyenoord Feyenoord Twente Twente
2 0

Resultados mais recentes: Twente

Resultados mais recentes: Feyenoord

Twente TWE

Bảng xếp hạng

Feyenoord FEY
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 29 4 1 111:21 90 91
2 34 26 6 2 92:26 66 84
3 34 21 6 7 69:36 33 69
4 34 19 8 7 70:39 31 65
5 34 15 11 8 74:61 13 56
6 34 14 11 9 68:51 17 53
7 34 13 11 10 49:47 2 50
8 34 14 7 13 51:48 3 49
9 34 12 10 12 47:46 1 46
10 34 9 11 14 37:56 -19 38
11 34 10 7 17 53:70 -17 37
12 34 9 9 16 45:67 -22 36
13 34 7 13 14 33:59 -26 34
14 34 9 6 19 41:74 -33 33
15 34 7 8 19 38:56 -18 29
16 34 6 11 17 50:73 -23 29
17 34 4 7 23 34:88 -54 19
18 34 6 6 22 30:74 -44 6
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 16 1 0 54:11 43 49
2 17 14 1 2 40:17 23 43
3 17 13 3 1 51:10 41 42
4 17 11 3 3 41:18 23 36
5 17 9 6 2 39:21 18 33
6 17 8 5 4 29:23 6 29
7 17 8 4 5 35:25 10 28
8 17 7 6 4 27:20 7 27
9 17 7 4 6 31:23 8 25
10 17 6 5 6 25:25 0 23
11 17 6 4 7 25:35 -10 22
12 17 6 3 8 30:36 -6 21
13 17 4 7 6 26:27 -1 19
14 17 4 6 7 20:25 -5 18
15 17 5 3 9 19:31 -12 18
16 17 3 7 7 18:30 -12 16
17 17 2 6 9 15:30 -15 12
18 17 3 2 12 16:44 -28 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 57:10 47 42
2 17 13 3 1 41:16 25 42
3 17 8 5 4 29:21 8 29
4 17 7 5 5 29:19 10 26
5 17 8 2 7 26:23 3 26
6 17 6 7 4 33:26 7 25
7 17 6 5 6 35:40 -5 23
8 17 5 6 6 20:24 -4 21
9 17 5 6 6 16:23 -7 21
10 17 4 6 7 26:36 -10 18
11 17 4 6 7 15:29 -14 18
12 17 4 4 9 23:34 -11 16
13 17 4 0 13 15:44 -29 12
14 17 3 2 12 18:31 -13 11
15 17 3 2 12 16:39 -23 11
16 17 2 5 10 10:36 -26 11
17 17 2 4 11 24:46 -22 10
18 17 1 5 11 18:44 -26 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Twente Enschede và Feyenoord Rotterdam khi FC Twente Enschede chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Twente Enschede và Feyenoord Rotterdam là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi FC Twente Enschede chơi trên sân nhà, FC Twente Enschede đã thắng 8 trận, có 14 trận hòa trong khi Feyenoord Rotterdam thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-40 nghiêng về phía FC Twente Enschede.

Trong 61 lần gặp nhau gần đây, FC Twente Enschede đã thắng 13 trận, có 21 trận hòa trong khi Feyenoord Rotterdam thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 103-78 nghiêng về phía Feyenoord Rotterdam.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười 2023, 19:15
Trọng tài:
Higler Dennis, Hà Lan
Sân vận động:
Grolsch Veste Stadium, Enschede, Hà Lan
Dung tích:
30205