Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

1. Union Berlin (Nữ) vs Gutersloh 2009 (Nữ) 18/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
1. Union Berlin (Nữ) UNI

Số liệu thống kê H2H

Gutersloh 2009 (Nữ) GUT
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 19
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/12/24 21:00
Gutersloh 2009 (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ) 1. Union Berlin (Nữ) 1. Union Berlin (Nữ)
1 3
DKT (HP) 21/08/24 00:30
Gutersloh 2009 (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ) 1. Union Berlin (Nữ) 1. Union Berlin (Nữ)
2 2
TTG 02/04/17 17:00
1. Union Berlin (Nữ) 1. Union Berlin (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ)
2 4
TTG 16/10/16 17:00
Gutersloh 2009 (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ) 1. Union Berlin (Nữ) 1. Union Berlin (Nữ)
2 1
TTG 13/09/09 17:00
1. Union Berlin (Nữ) 1. Union Berlin (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ)
0 10

Resultados mais recentes: 1. Union Berlin (Nữ)

Resultados mais recentes: Gutersloh 2009 (Nữ)

1. Union Berlin (Nữ) UNI

Bảng xếp hạng

Gutersloh 2009 (Nữ) GUT
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 38:14 24 41
Borussia M'gladbach (Nữ)
2 17 12 4 1 35:9 26 40
Bayern Munich II (Nữ)
3 17 10 3 4 32:17 15 33
SC Sand (Nữ)
4 17 10 2 5 28:21 7 32
Hamburger SV (Nữ)
5 18 8 7 3 35:11 24 31
VfL Bochum (Nữ)
6 17 8 4 5 40:27 13 28
Meppen (Nữ)
7 17 7 4 6 14:16 -2 25
Gutersloh 2009 (Nữ)
8 17 6 4 7 21:22 -1 22
Nurnberg (Nữ)
9 18 5 2 11 17:39 -22 17
SC Freiburg II (Nữ)
10 17 4 4 9 24:33 -9 16
Andernach (Nữ)
11 17 4 4 9 16:26 -10 16
1. Union Berlin (Nữ)
12 17 4 1 12 21:44 -23 13
Eintracht Frankfurt II (Nữ)
13 17 3 3 11 12:35 -23 12
FC Ingolstadt 04 (Nữ)
14 17 3 2 12 13:32 -19 11
Đội 67 Weinberg (Nữ)
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 17:5 12 22
Andernach (Nữ)
2 9 6 2 1 20:6 14 20
SC Sand (Nữ)
3 8 6 1 1 16:5 11 19
VfL Bochum (Nữ)
4 9 6 0 3 14:9 5 18
Hamburger SV (Nữ)
5 10 4 3 3 21:7 14 15
Eintracht Frankfurt II (Nữ)
6 9 4 3 2 8:7 1 15
Gutersloh 2009 (Nữ)
7 8 4 2 2 14:8 6 14
Nurnberg (Nữ)
8 9 3 2 4 12:15 -3 11
SC Freiburg II (Nữ)
9 8 2 4 2 17:13 4 10
Meppen (Nữ)
10 9 3 1 5 13:18 -5 10
Bayern Munich II (Nữ)
11 8 3 0 5 10:15 -5 9
Borussia M'gladbach (Nữ)
12 8 2 0 6 8:14 -6 6
1. Union Berlin (Nữ)
13 8 1 2 5 9:23 -14 5
Eintracht Frankfurt II (Nữ)
14 8 1 2 5 4:18 -14 5
FC Ingolstadt 04 (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 22:9 13 22
Borussia M'gladbach (Nữ)
2 8 6 2 0 15:3 12 20
Bayern Munich II (Nữ)
3 9 6 0 3 23:14 9 18
1. Union Berlin (Nữ)
4 8 4 4 0 14:4 10 16
VfL Bochum (Nữ)
5 8 4 2 2 14:12 2 14
Nurnberg (Nữ)
6 9 3 2 4 15:10 5 11
Andernach (Nữ)
7 8 3 2 3 15:12 3 11
SC Sand (Nữ)
8 8 3 1 4 6:9 -3 10
FC Ingolstadt 04 (Nữ)
9 9 2 4 3 8:12 -4 10
Gutersloh 2009 (Nữ)
10 9 2 2 5 7:14 -7 8
SC Freiburg II (Nữ)
11 9 2 1 6 8:17 -9 7
Meppen (Nữ)
12 9 2 0 7 5:24 -19 6
Bayern Munich II (Nữ)
13 8 1 0 7 8:26 -18 3
Eintracht Frankfurt II (Nữ)
14 9 0 2 7 3:17 -14 2
Đội 67 Weinberg (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2025, 20:00