Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Universitatea Craiova vs UNIREA URZICENI 18/04/2009

CS Universitatea Craiova CSU

Chi tiết trận đấu

UNIREA URZICENI UNI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Universitatea Craiova CSU

Số liệu thống kê H2H

UNIREA URZICENI UNI
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 8
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/05/11 19:00
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova UNIREA URZICENI UNIREA URZICENI
3 0
TTG 02/11/10 00:30
UNIREA URZICENI UNIREA URZICENI CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
1 2
TTG 25/04/10 22:00
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova UNIREA URZICENI UNIREA URZICENI
1 4
TTG 01/11/09 03:30
UNIREA URZICENI UNIREA URZICENI CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
3 2
TTG 18/04/09 01:45
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova UNIREA URZICENI UNIREA URZICENI
0 0

Resultados mais recentes: CS Universitatea Craiova

Resultados mais recentes: UNIREA URZICENI

CS Universitatea Craiova CSU

Bảng xếp hạng

UNIREA URZICENI UNI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 21 7 6 51:20 31 70
2 34 20 5 9 56:30 26 65
3 34 16 11 7 44:26 18 59
4 34 17 6 11 44:37 7 57
5 34 14 14 6 44:27 17 56
6 34 15 11 8 44:25 19 56
7 34 16 7 11 44:34 10 55
8 34 14 13 7 35:25 10 55
9 34 12 8 14 41:47 -6 44
10 34 11 10 13 27:36 -9 43
11 34 11 7 16 37:48 -11 40
12 34 11 5 18 32:44 -12 38
13 34 10 7 17 32:47 -15 37
14 34 10 6 18 36:51 -15 36
15 34 8 6 20 27:56 -29 30
16 34 5 7 22 32:54 -22 22
17 34 4 5 25 23:62 -39 17
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 32:7 25 41
2 17 11 6 0 23:6 17 39
3 17 10 7 0 25:7 18 37
4 17 10 5 2 26:11 15 35
5 17 11 2 4 26:15 11 35
6 17 9 7 1 28:12 16 34
7 17 9 7 1 28:14 14 34
8 17 10 3 4 30:18 12 33
9 17 9 6 2 19:12 7 33
10 17 10 1 6 24:16 8 31
11 17 8 7 2 21:10 11 31
12 17 9 4 4 28:17 11 31
13 17 9 3 5 24:17 7 30
14 17 8 3 6 20:17 3 27
15 17 6 4 7 16:23 -7 22
16 17 4 2 11 23:25 -2 14
17 17 3 1 13 14:28 -14 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 2 4 25:9 16 35
2 17 7 4 6 23:15 8 25
3 17 7 3 7 24:23 1 24
4 17 6 4 7 14:16 -2 22
5 17 6 4 7 18:22 -4 22
6 17 5 7 5 16:15 1 22
7 17 6 4 7 19:19 0 22
8 17 3 7 7 12:19 -7 16
9 17 2 4 11 8:24 -16 10
10 17 2 4 11 12:30 -18 10
11 17 2 4 11 13:31 -18 10
12 17 3 1 13 13:33 -20 10
13 17 1 5 11 9:29 -20 8
14 17 2 2 13 11:33 -22 8
15 17 1 4 12 8:28 -20 7
16 17 1 4 12 9:34 -25 7
17 17 1 2 14 8:34 -26 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tư 2009, 01:45