Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Utrecht vs N.E.C. 17/09/2022

Trận đấu tiếp theo Utrecht - N.E.C. on 15/03/2025

Utrecht FCU

Chi tiết trận đấu

N.E.C. NIJ
Utrecht FCU

Phỏng đoán

N.E.C. NIJ
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 58%
    1
  • 21%
    x
  • 21%
    2
  • Utrecht FCU

    Chi tiết trận đấu

    N.E.C. NIJ
    46 %
    Sở hữu bóng
    54 %
    8 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (5)
    16
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    8
    8
    Fouls
    9
    3
    Thẻ vàng
    1
    10
    Đá phạt
    9
    6
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    1
    18
    Ném biên
    17

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Utrecht FCU

    Số liệu thống kê H2H

    N.E.C. NIJ
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 6
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 24/11/24 19:15
    N.E.C. N.E.C. Utrecht Utrecht
    1 2
    TTG 17/03/24 21:30
    Utrecht Utrecht N.E.C. N.E.C.
    1 0
    TTG 24/09/23 00:45
    N.E.C. N.E.C. Utrecht Utrecht
    3 0
    TTG 12/03/23 19:15
    N.E.C. N.E.C. Utrecht Utrecht
    2 2
    TTG 17/09/22 02:00
    Utrecht Utrecht N.E.C. N.E.C.
    0 0

    Resultados mais recentes: Utrecht

    Resultados mais recentes: N.E.C.

    Utrecht FCU

    Bảng xếp hạng

    N.E.C. NIJ
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 34 25 7 2 81:30 51 82
    2 34 23 6 5 89:40 49 75
    3 34 20 9 5 86:38 48 69
    4 34 20 7 7 68:35 33 67
    5 34 18 10 6 66:27 39 64
    6 34 17 8 9 60:37 23 59
    7 34 15 9 10 55:50 5 54
    8 34 12 10 12 44:50 -6 46
    9 34 11 8 15 50:64 -14 41
    10 34 10 10 14 45:50 -5 40
    11 34 10 10 14 46:56 -10 40
    12 34 8 15 11 42:45 -3 39
    13 34 10 6 18 39:62 -23 36
    14 34 10 6 18 42:71 -29 36
    15 34 9 5 20 32:71 -39 32
    16 34 6 10 18 33:65 -32 28
    17 34 5 4 25 26:69 -43 19
    18 34 4 6 24 31:75 -44 18
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 2 1 54:14 40 44
    2 17 13 4 0 46:11 35 43
    3 17 12 4 1 37:10 27 40
    4 17 10 5 2 47:14 33 35
    5 17 9 5 3 36:20 16 32
    6 17 10 2 5 32:18 14 32
    7 17 9 3 5 34:26 8 30
    8 17 8 5 4 20:15 5 29
    9 17 9 1 7 29:32 -3 28
    10 17 7 6 4 28:23 5 27
    11 17 8 2 7 22:26 -4 26
    12 17 5 6 6 24:25 -1 21
    13 17 6 3 8 21:26 -5 21
    14 17 5 4 8 21:28 -7 19
    15 17 3 9 5 28:28 0 18
    16 17 3 9 5 16:23 -7 18
    17 17 3 3 11 20:34 -14 12
    18 17 3 0 14 14:33 -19 9
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 17 13 3 1 44:20 24 42
    2 17 11 2 4 32:15 17 35
    3 17 10 4 3 39:24 15 34
    4 17 9 4 4 35:26 9 31
    5 17 7 6 4 28:19 9 27
    6 17 7 4 6 35:35 0 25
    7 17 6 7 4 23:24 -1 25
    8 17 5 6 6 20:16 4 21
    9 17 5 6 6 14:17 -3 21
    10 17 5 4 8 21:25 -4 19
    11 17 5 2 10 18:34 -16 17
    12 17 3 4 10 18:33 -15 13
    13 17 2 5 10 16:38 -22 11
    14 17 2 4 11 12:36 -24 10
    15 17 3 1 13 17:42 -25 10
    16 17 1 5 11 13:39 -26 8
    17 17 1 3 13 11:41 -30 6
    18 17 1 3 13 10:45 -35 6

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Utrecht và NEC Nijmegen là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi FC Utrecht chơi trên sân nhà, FC Utrecht đã thắng 10 trận, có 6 trận hòa trong khi NEC Nijmegen thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-30 nghiêng về phía FC Utrecht.

    Trong 47 lần gặp nhau gần đây, FC Utrecht đã thắng 18 trận, có 13 trận hòa trong khi NEC Nijmegen thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-59 nghiêng về phía FC Utrecht.

    Trận thắng gần đây nhất của NEC Nijmegen trên sân của FC Utrecht là ở năm 2013.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    17 Tháng Chín 2022, 02:00
    Trọng tài:
    Nagtegaal Marc, Hà Lan
    Sân vận động:
    Stadion Galgenwaard, Utrecht, Hà Lan
    Dung tích:
    24500