FC Lục Địa vs Đội Bóng Trắng Serbia 12/09/2021
Last match Đội Bóng Trắng Serbia - FC Lục Địa on 21/08/2022
-
12/09/21
07:00
|
Vòng 1
-
- 6 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
6:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 13
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
21/08/22
04:00
Đội Bóng Trắng Serbia
FC Lục Địa
0
2
TTG
04/07/22
06:00
FC Lục Địa
Đội Bóng Trắng Serbia
1
2
TTG
30/05/22
06:00
Đội Bóng Trắng Serbia
FC Lục Địa
2
2
TTG
18/10/21
04:00
FC Lục Địa
Đội Bóng Trắng Serbia
2
1
TTG
12/09/21
07:00
FC Lục Địa
Đội Bóng Trắng Serbia
6
0
Resultados mais recentes: FC Lục Địa
TTG
28/08/22
08:00
FC Lục Địa
Scarborough SC
2
1
TTG
21/08/22
04:00
Đội Bóng Trắng Serbia
FC Lục Địa
0
2
TTG
14/08/22
04:00
FC Lục Địa
Toronto Falcons
2
0
TTG
07/08/22
02:00
FC Lục Địa
Đội bắn vùng
0
0
TTG
31/07/22
06:00
Scarborough SC
FC Lục Địa
0
1
Resultados mais recentes: Đội Bóng Trắng Serbia
TTG
07/10/24
02:00
Đội Bóng Trắng Serbia
Unity FC Csl
0
0
TTG
29/09/24
02:00
Unity FC Csl
Đội Bóng Trắng Serbia
0
2
TTG
23/09/24
04:00
Hamilton City 1 SC
Đội Bóng Trắng Serbia
2
5
TTG
15/09/24
02:00
Đội Bóng Trắng Serbia
Unity FC Csl
0
0
TTG
15/09/24
02:00
Đội Bóng Trắng Serbia
Scarborough SC
1
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 22:1 | 21 | 19 |
|
|
2 | 7 | 5 | 2 | 0 | 19:4 | 15 | 17 |
|
|
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 13:6 | 7 | 13 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:10 | 0 | 10 |
|
|
5 | 7 | 3 | 0 | 4 | 8:16 | -8 | 9 |
|
|
6 | 7 | 3 | 0 | 4 | 7:15 | -8 | 9 |
|
|
7 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6:16 | -10 | 4 |
|
|
8 | 7 | 0 | 0 | 7 | 4:21 | -17 | 0 |
|
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14:1 | 13 | 12 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:1 | 9 | 7 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 |
|
|
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6:6 | 0 | 6 |
|
|
5 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:6 | -1 | 4 |
|
|
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 4 |
|
|
7 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
|
|
8 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12:0 | 12 | 12 |
|
|
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8:3 | 5 | 10 |
|
|
3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 9 |
|
|
4 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:3 | 2 | 5 |
|
|
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:10 | -8 | 3 |
|
|
6 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3:12 | -9 | 3 |
|
|
7 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:9 | -7 | 0 |
|
|
8 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2:10 | -8 | 0 |
|