Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FCI Levadia Tallinn II vs Tallinna Kalev II 20/09/2019

FCI Levadia Tallinn II LEV

Chi tiết trận đấu

Tallinna Kalev II TAK
FCI Levadia Tallinn II LEV

Chi tiết trận đấu

Tallinna Kalev II TAK
61 %
Sở hữu bóng
39 %
12 (17)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (1)
29
Tổng số mũi chích ngừa
5
1
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt góc
0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FCI Levadia Tallinn II LEV

Số liệu thống kê H2H

Tallinna Kalev II TAK
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 8
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/11/24 18:00
Tallinna Kalev II Tallinna Kalev II FCI Levadia Tallinn II FCI Levadia Tallinn II
3 1
TTG 18/08/24 17:30
FCI Levadia Tallinn II FCI Levadia Tallinn II Tallinna Kalev II Tallinna Kalev II
0 3
TTG 31/05/24 00:00
Tallinna Kalev II Tallinna Kalev II FCI Levadia Tallinn II FCI Levadia Tallinn II
1 3
TTG 07/05/24 00:00
FCI Levadia Tallinn II FCI Levadia Tallinn II Tallinna Kalev II Tallinna Kalev II
3 0
TTG 20/09/19 00:30
FCI Levadia Tallinn II FCI Levadia Tallinn II Tallinna Kalev II Tallinna Kalev II
6 1

Resultados mais recentes: FCI Levadia Tallinn II

Resultados mais recentes: Tallinna Kalev II

FCI Levadia Tallinn II LEV

Bảng xếp hạng

Tallinna Kalev II TAK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 30 4 2 129:35 94 94
2 36 22 7 7 85:37 48 73
3 36 21 4 11 73:48 25 67
4 36 18 4 14 59:55 4 58
5 36 18 2 16 67:63 4 56
6 36 16 5 15 80:65 15 53
7 36 12 4 20 51:82 -31 40
8 36 8 4 24 35:98 -63 28
9 36 7 4 25 38:84 -46 25
10 36 6 6 24 39:89 -50 24
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 0 1 78:11 67 51
2 18 12 3 3 51:17 34 39
3 18 12 2 4 40:21 19 38
4 18 12 2 4 31:14 17 38
5 18 12 1 5 41:24 17 37
6 18 8 5 5 48:30 18 29
7 18 7 1 10 28:31 -3 22
8 18 5 2 11 20:40 -20 17
9 18 4 4 10 23:39 -16 16
10 18 3 2 13 22:47 -25 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 51:24 27 43
2 18 10 4 4 34:20 14 34
3 18 9 2 7 33:27 6 29
4 18 8 0 10 32:35 -3 24
5 18 6 2 10 28:41 -13 20
6 18 6 1 11 26:39 -13 19
7 18 5 3 10 23:51 -28 18
8 18 4 2 12 16:37 -21 14
9 18 3 2 13 15:58 -43 11
10 18 2 2 14 16:50 -34 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Chín 2019, 00:30
Trọng tài:
Lauri Robert, Estonia
Sân vận động:
Maarjamäe Staadion, Tallinn, Estonia
Dung tích:
30