Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce vs Gaziantep FK 30/04/2022

Trận đấu tiếp theo Fenerbahce - Gaziantep FK on 03/12/2024

Fenerbahce FEN

Chi tiết trận đấu

Gaziantep FK GAZ
Fenerbahce FEN

Phỏng đoán

Gaziantep FK GAZ
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 81%
    1
  • 18%
    x
  • 1%
    2
  • Fenerbahce FEN

    Chi tiết trận đấu

    Gaziantep FK GAZ
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    7 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (1)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    1
    Ảnh bị chặn
    3
    0
    Thủ môn cứu thua
    4
    13
    Fouls
    8
    2
    Thẻ vàng
    4
    10
    Đá phạt
    15
    4
    Đá phạt góc
    7
    2
    Ngoại vi
    2
    14
    Ném biên
    18

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Fenerbahce FEN

    Số liệu thống kê H2H

    Gaziantep FK GAZ
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 4
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 17
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 08/02/24 01:45
    Gaziantep FK Gaziantep FK Fenerbahce Fenerbahce
    0 2
    TTG 15/01/24 00:00
    Gaziantep FK Gaziantep FK Fenerbahce Fenerbahce
    0 1
    TTG 14/08/23 02:45
    Fenerbahce Fenerbahce Gaziantep FK Gaziantep FK
    2 1
    TTG 16/01/23 00:00
    Gaziantep FK Gaziantep FK Fenerbahce Fenerbahce
    1 2
    TTG 30/04/22 01:30
    Fenerbahce Fenerbahce Gaziantep FK Gaziantep FK
    3 2

    Resultados mais recentes: Fenerbahce

    Resultados mais recentes: Gaziantep FK

    Fenerbahce FEN

    Bảng xếp hạng

    Gaziantep FK GAZ
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 23 12 3 69:36 33 81
    2 38 21 10 7 73:38 35 73
    3 38 20 8 10 66:45 21 68
    4 38 19 8 11 56:36 20 65
    5 38 19 7 12 67:58 9 64
    6 38 15 14 9 56:48 8 59
    7 38 16 11 11 54:47 7 59
    8 38 16 9 13 47:52 -5 57
    9 38 15 10 13 60:47 13 55
    10 38 14 12 12 52:50 2 54
    11 38 15 8 15 67:57 10 53
    12 38 15 8 15 56:60 -4 53
    13 38 14 10 14 51:53 -2 52
    14 38 12 11 15 54:61 -7 47
    15 38 12 10 16 48:56 -8 46
    16 38 12 9 17 41:47 -6 45
    17 38 10 6 22 44:71 -27 36
    18 38 9 7 22 39:57 -18 34
    19 38 7 7 24 40:77 -37 28
    20 38 5 5 28 27:71 -44 20
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 13 4 2 36:15 21 43
    2 19 12 7 0 35:17 18 43
    3 19 11 7 1 35:17 18 40
    4 19 11 5 3 33:17 16 38
    5 19 12 2 5 30:15 15 38
    6 19 10 6 3 34:19 15 36
    7 19 10 6 3 32:23 9 36
    8 19 10 5 4 36:21 15 35
    9 19 10 5 4 29:18 11 35
    10 19 10 4 5 32:22 10 34
    11 19 10 3 6 31:23 8 33
    12 19 9 5 5 35:17 18 32
    13 19 9 4 6 39:31 8 31
    14 19 7 8 4 28:21 7 29
    15 19 8 4 7 36:29 7 28
    16 19 7 5 7 23:21 2 26
    17 19 8 2 9 24:31 -7 26
    18 19 5 4 10 20:27 -7 19
    19 19 4 2 13 18:34 -16 14
    20 19 3 3 13 20:43 -23 12
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 11 5 3 34:19 15 38
    2 19 10 5 4 40:21 19 35
    3 19 10 3 6 28:27 1 33
    4 19 7 6 6 26:21 5 27
    5 19 7 4 8 31:28 3 25
    6 19 7 4 8 30:30 0 25
    7 19 7 4 8 24:29 -5 25
    8 19 5 8 6 24:25 -1 23
    9 19 6 5 8 25:30 -5 23
    10 19 6 5 8 20:28 -8 23
    11 19 6 4 9 18:34 -16 22
    12 19 5 4 10 18:26 -8 19
    13 19 4 7 8 20:30 -10 19
    14 19 5 3 11 20:39 -19 18
    15 19 4 3 12 19:30 -11 15
    16 19 3 5 11 22:43 -21 14
    17 19 2 7 10 22:39 -17 13
    18 19 2 4 13 20:40 -20 10
    19 19 2 2 15 7:28 -21 8
    20 19 1 3 15 13:39 -26 6

    Sự kiện trận đấu

    Trong 6 lần gặp nhau gần đây, Fenerbahce Istanbul đã thắng 4 trận, có 0 trận hòa trong khi Gaziantep FK thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 16-7 nghiêng về phía Fenerbahce Istanbul.

    Kết quả mùa giải trước: 3-1 (sân của Fenerbahce Istanbul) và 3-1 (sân của Gaziantep FK).

    Fenerbahce Istanbul đã có 6 trận thắng liên tiếp ở Giải Super Lig.

    Ở Giải Super Lig, Fenerbahce Istanbul đã có 3 trận thắng liên tiếp trên sân nhà.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Tư 2022, 01:30
    Trọng tài:
    Saka Sarper Baris, Thổ Nhĩ Kỳ
    Sân vận động:
    Sukru Saracoglu Stadium, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
    Dung tích:
    50509