Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahçe vs Beşiktaş 03/04/2023

Trận đấu tiếp theo Fenerbahçe - Beşiktaş on 04/05/2025

Fenerbahçe FEN

Chi tiết trận đấu

Beşiktaş BES

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Fenerbahçe trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Lig ghi ít nhất 1 bàn

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Beşiktaş trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Lig ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Fenerbahçe FEN

Chi tiết trận đấu

Beşiktaş BES
61 %
Sở hữu bóng
39 %
6 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (2)
18
Tổng số mũi chích ngừa
8
4
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
4
8
Fouls
9
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
4
12
Đá phạt
9
8
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
3
20
Ném biên
17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahçe FEN

Số liệu thống kê H2H

Beşiktaş BES
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 7
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 3
TTG 08/12/24 00:00
Beşiktaş Beşiktaş Fenerbahçe Fenerbahçe
1 0
TTG 28/04/24 00:00
Fenerbahçe Fenerbahçe Beşiktaş Beşiktaş
2 1
TTG 10/12/23 00:00
Beşiktaş Beşiktaş Fenerbahçe Fenerbahçe
1 3
TTG 03/04/23 01:30
Fenerbahçe Fenerbahçe Beşiktaş Beşiktaş
2 4
TTG 03/10/22 01:00
Beşiktaş Beşiktaş Fenerbahçe Fenerbahçe
0 0

Resultados mais recentes: Fenerbahçe

Resultados mais recentes: Beşiktaş

Fenerbahçe FEN

Bảng xếp hạng

Beşiktaş BES
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 28 4 4 83:27 56 88
2 36 25 5 6 87:42 45 80
3 36 23 9 4 78:36 42 78
4 36 20 9 7 76:45 31 69
5 36 18 8 10 54:37 17 62
6 36 17 6 13 64:54 10 57
7 36 13 12 11 75:63 12 51
8 36 12 15 9 49:41 8 51
9 36 15 5 16 55:61 -6 47
10 36 12 7 17 45:61 -16 43
11 36 12 6 18 43:53 -10 42
12 36 12 5 19 47:63 -16 41
13 36 11 8 17 46:55 -9 41
14 36 11 8 17 46:54 -8 41
15 36 11 8 17 54:70 -16 41
16 36 10 10 16 42:60 -18 40
17 36 7 9 20 47:64 -17 30
18 36 6 7 23 31:72 -41 25
19 36 6 5 25 19:83 -64 23
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 41:15 26 47
2 18 13 2 3 50:24 26 41
3 18 13 4 1 41:15 26 43
4 18 12 4 2 46:19 27 40
5 18 12 2 4 31:17 14 38
6 18 12 4 2 38:13 25 40
7 18 7 5 6 40:31 9 26
8 18 5 8 5 18:18 0 23
9 18 9 2 7 28:22 6 29
10 18 7 3 8 29:33 -4 24
11 18 6 4 8 24:28 -4 22
12 18 6 3 9 24:31 -7 21
13 18 8 3 7 31:26 5 27
14 18 5 7 6 23:21 2 22
15 18 8 4 6 29:27 2 28
16 18 6 4 8 25:29 -4 22
17 18 3 4 11 22:29 -7 13
18 18 3 4 11 17:37 -20 13
19 18 4 4 10 12:37 -25 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 2 3 42:12 30 41
2 18 12 3 3 37:18 19 39
3 18 10 5 3 37:21 16 35
4 18 8 5 5 30:26 4 29
5 18 6 6 6 23:20 3 24
6 18 5 2 11 26:41 -15 17
7 18 6 7 5 35:32 3 25
8 18 7 7 4 31:23 8 28
9 18 6 3 9 27:39 -12 21
10 18 5 4 9 16:28 -12 19
11 18 6 2 10 19:25 -6 20
12 18 6 2 10 23:32 -9 20
13 18 3 5 10 15:29 -14 14
14 18 6 1 11 23:33 -10 19
15 18 3 4 11 25:43 -18 13
16 18 4 6 8 17:31 -14 18
17 18 4 5 9 25:35 -10 17
18 18 3 3 12 14:35 -21 12
19 18 2 1 15 7:46 -39 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fenerbahce Istanbul và Besiktas Istanbul khi Fenerbahce Istanbul chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fenerbahce Istanbul và Besiktas Istanbul là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi Fenerbahce Istanbul chơi trên sân nhà, Fenerbahce Istanbul đã thắng 16 trận, có 9 trận hòa trong khi Besiktas Istanbul thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 53-33 nghiêng về phía Fenerbahce Istanbul.

Trong 68 lần gặp nhau gần đây, Fenerbahce Istanbul đã thắng 29 trận, có 20 trận hòa trong khi Besiktas Istanbul thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 106-88 nghiêng về phía Fenerbahce Istanbul.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Tư 2023, 01:30
Trọng tài:
Meler Halil Umut, Thổ Nhĩ Kỳ
Sân vận động:
Sukru Saracoglu Stadium, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
50530