Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce vs Konyaspor 1922 26/02/2023

Trận đấu tiếp theo Konyaspor 1922 - Fenerbahce on 13/01/2025

Fenerbahce FEN

Chi tiết trận đấu

Konyaspor 1922 KON

Phỏng đoán

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Fenerbahce không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Super Lig không vẽ

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Konyaspor 1922 không vẽ

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Super Lig không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Fenerbahce FEN

Chi tiết trận đấu

Konyaspor 1922 KON
71 %
Sở hữu bóng
29 %
6 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (1)
15
Tổng số mũi chích ngừa
3
2
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
2
19
Fouls
14
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
3
16
Đá phạt
19
3
Đá phạt góc
1
0
Ngoại vi
2
22
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce FEN

Số liệu thống kê H2H

Konyaspor 1922 KON
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 3
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 07/05/24 01:00
Konyaspor 1922 Konyaspor 1922 Fenerbahce Fenerbahce
0 0
TTG 11/01/24 01:00
Fenerbahce Fenerbahce Konyaspor 1922 Konyaspor 1922
7 1
TTG 26/02/23 00:00
Fenerbahce Fenerbahce Konyaspor 1922 Konyaspor 1922
4 0
TTG 30/08/22 00:15
Konyaspor 1922 Konyaspor 1922 Fenerbahce Fenerbahce
1 0
TTG 21/03/22 00:00
Fenerbahce Fenerbahce Konyaspor 1922 Konyaspor 1922
2 1

Resultados mais recentes: Fenerbahce

Resultados mais recentes: Konyaspor 1922

Fenerbahce FEN

Bảng xếp hạng

Konyaspor 1922 KON
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 28 4 4 83:27 56 88
2 36 25 5 6 87:42 45 80
3 36 23 9 4 78:36 42 78
4 36 20 9 7 76:45 31 69
5 36 18 8 10 54:37 17 62
6 36 17 6 13 64:54 10 57
7 36 13 12 11 75:63 12 51
8 36 12 15 9 49:41 8 51
9 36 15 5 16 55:61 -6 47
10 36 12 7 17 45:61 -16 43
11 36 12 6 18 43:53 -10 42
12 36 12 5 19 47:63 -16 41
13 36 11 8 17 46:55 -9 41
14 36 11 8 17 46:54 -8 41
15 36 11 8 17 54:70 -16 41
16 36 10 10 16 42:60 -18 40
17 36 7 9 20 47:64 -17 30
18 36 6 7 23 31:72 -41 25
19 36 6 5 25 19:83 -64 23
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 41:15 26 47
2 18 13 2 3 50:24 26 41
3 18 13 4 1 41:15 26 43
4 18 12 4 2 46:19 27 40
5 18 12 2 4 31:17 14 38
6 18 12 4 2 38:13 25 40
7 18 7 5 6 40:31 9 26
8 18 5 8 5 18:18 0 23
9 18 9 2 7 28:22 6 29
10 18 7 3 8 29:33 -4 24
11 18 6 4 8 24:28 -4 22
12 18 6 3 9 24:31 -7 21
13 18 8 3 7 31:26 5 27
14 18 5 7 6 23:21 2 22
15 18 8 4 6 29:27 2 28
16 18 6 4 8 25:29 -4 22
17 18 3 4 11 22:29 -7 13
18 18 3 4 11 17:37 -20 13
19 18 4 4 10 12:37 -25 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 2 3 42:12 30 41
2 18 12 3 3 37:18 19 39
3 18 10 5 3 37:21 16 35
4 18 8 5 5 30:26 4 29
5 18 6 6 6 23:20 3 24
6 18 5 2 11 26:41 -15 17
7 18 6 7 5 35:32 3 25
8 18 7 7 4 31:23 8 28
9 18 6 3 9 27:39 -12 21
10 18 5 4 9 16:28 -12 19
11 18 6 2 10 19:25 -6 20
12 18 6 2 10 23:32 -9 20
13 18 3 5 10 15:29 -14 14
14 18 6 1 11 23:33 -10 19
15 18 3 4 11 25:43 -18 13
16 18 4 6 8 17:31 -14 18
17 18 4 5 9 25:35 -10 17
18 18 3 3 12 14:35 -21 12
19 18 2 1 15 7:46 -39 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fenerbahce Istanbul và Konyaspor khi Fenerbahce Istanbul chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Fenerbahce Istanbul chơi trên sân nhà, Fenerbahce Istanbul đã thắng 14 trận, có 1 trận hòa trong khi Konyaspor thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-17 nghiêng về phía Fenerbahce Istanbul.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Fenerbahce Istanbul đã thắng 24 trận, có 3 trận hòa trong khi Konyaspor thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 81-40 nghiêng về phía Fenerbahce Istanbul.

Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của Fenerbahce Istanbul) và 2-1 (sân của Konyaspor).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Hai 2023, 00:00
Trọng tài:
Meler Halil Umut, Thổ Nhĩ Kỳ
Sân vận động:
Sukru Saracoglu Stadium, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
50509