Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ferrymead Bays vs Mosgiel AFC 25/06/2022

Ferrymead Bays FER

Chi tiết trận đấu

Mosgiel AFC MOS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ferrymead Bays FER

Số liệu thống kê H2H

Mosgiel AFC MOS
  • 100% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/06/22 09:30
Ferrymead Bays Ferrymead Bays Mosgiel AFC Mosgiel AFC
4 0
TTG 02/04/22 07:30
Mosgiel AFC Mosgiel AFC Ferrymead Bays Ferrymead Bays
1 3
TTG 02/04/22 07:30
Mosgiel AFC Mosgiel AFC Ferrymead Bays Ferrymead Bays
1 3

Resultados mais recentes: Ferrymead Bays

Resultados mais recentes: Mosgiel AFC

Ferrymead Bays FER

Bảng xếp hạng

Mosgiel AFC MOS
# Tập đoàn Central TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 71:15 56 45
Miramar Rangers
2 18 12 4 2 63:19 44 40
Melville United
3 18 10 3 5 32:17 15 33
Birkenhead United
4 18 8 4 6 35:28 7 28
Birkenhead United
5 18 7 5 6 33:29 4 26
6 18 5 4 9 24:39 -15 19
7 18 5 3 10 31:44 -13 18
8 18 5 3 10 22:40 -18 18
9 18 4 2 12 21:66 -45 14
10 18 3 3 12 21:56 -35 12
  • Championship round
  • Relegation
# Tập đoàn National TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 30:8 22 22
2 9 7 1 1 20:9 11 22
3 9 5 2 2 14:13 1 17
4 9 4 2 3 19:17 2 14
5 9 4 1 4 16:18 -2 13
6 9 3 3 3 16:14 2 12
7 9 3 0 6 17:22 -5 9
8 9 2 2 5 16:24 -8 8
9 9 1 3 5 14:23 -9 6
10 9 1 1 7 11:25 -14 4
  • Finals
# Tập đoàn Northern TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 20 1 1 68:16 52 61
Miramar Rangers
2 22 16 2 4 56:24 32 50
Melville United
3 22 15 4 3 60:22 38 49
Birkenhead United
4 22 15 0 7 55:22 33 45
Birkenhead United
5 22 10 4 8 46:32 14 34
6 22 8 6 8 44:47 -3 30
7 22 9 1 12 36:46 -10 28
8 22 7 2 13 34:46 -12 23
9 22 5 6 11 31:43 -12 21
Waiheke United
10 22 5 5 12 24:36 -12 20
11 22 1 5 16 19:63 -44 8
12 22 2 2 18 18:94 -76 8
Eastern Suburbs AFC
  • Championship round
  • Relegation
# Tập đoàn Southern TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 74:12 62 49
2 18 16 1 1 79:20 59 49
3 18 10 3 5 40:35 5 33
4 18 10 1 7 46:35 11 31
5 18 9 3 6 37:30 7 30
6 18 3 7 8 34:43 -9 16
7 18 4 3 11 28:57 -29 15
8 18 4 1 13 27:61 -34 13
9 18 2 5 11 27:48 -21 11
10 18 2 3 13 21:72 -51 9
  • Championship round
  • Relegation
# Tập đoàn Central TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 32:4 28 24
2 9 7 2 0 37:8 29 23
Melville United
3 9 6 2 1 21:9 12 20
Birkenhead United
4 9 5 3 1 19:11 8 18
Birkenhead United
5 9 5 2 2 19:12 7 17
6 9 4 1 4 14:18 -4 13
7 9 3 2 4 18:18 0 11
8 9 3 2 4 12:15 -3 11
9 9 3 0 6 13:36 -23 9
10 9 1 3 5 12:25 -13 6
# Tập đoàn National TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 11:1 10 15
2 5 4 1 0 10:6 4 13
3 4 3 1 0 12:6 6 10
4 4 3 0 1 13:4 9 9
5 5 1 3 1 10:9 1 6
6 4 2 0 2 9:8 1 6
7 4 2 0 2 7:10 -3 6
8 4 1 2 1 6:8 -2 5
9 5 1 1 3 10:13 -3 4
10 5 0 0 5 5:15 -10 0
# Tập đoàn Northern TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 32:5 27 33
Miramar Rangers
2 11 8 2 1 32:10 22 26
Napier City Rovers
3 11 7 1 3 32:15 17 22
Auckland United
4 11 7 0 4 21:10 11 21
Birkenhead United
5 11 6 2 3 26:23 3 20
6 11 4 3 4 24:17 7 15
7 11 4 1 6 15:19 -4 13
8 11 3 1 7 17:24 -7 10
9 11 3 1 7 15:26 -11 10
10 11 1 4 6 13:23 -10 7
11 11 1 2 8 7:28 -21 5
12 11 1 2 8 12:45 -33 5
Eastern Suburbs AFC
# Tập đoàn Southern TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 43:9 34 25
2 9 8 1 0 39:5 34 25
3 9 5 2 2 20:17 3 17
4 9 5 1 3 28:18 10 16
5 9 4 1 4 20:16 4 13
6 9 4 0 5 19:21 -2 12
7 9 3 1 5 18:28 -10 10
8 9 2 3 4 17:26 -9 9
9 9 2 3 4 10:19 -9 9
10 9 2 1 6 12:28 -16 7
# Tập đoàn Central TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 39:11 28 21
Miramar Rangers
2 9 5 2 2 26:11 15 17
Auckland City
3 9 4 1 4 11:8 3 13
4 9 3 1 5 16:17 -1 10
Melville United
5 9 2 3 4 14:17 -3 9
6 9 2 1 6 13:26 -13 7
7 9 2 1 6 10:25 -15 7
8 9 1 3 5 10:21 -11 6
9 9 2 0 7 9:31 -22 6
10 9 1 2 6 8:30 -22 5
# Tập đoàn National TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 17:4 13 13
2 4 2 1 1 9:8 1 7
3 5 2 1 2 9:8 1 7
4 4 2 0 2 6:5 1 6
5 4 1 1 2 4:7 -3 4
6 5 1 1 3 7:11 -4 4
7 4 1 1 2 6:10 -4 4
8 4 1 1 2 6:11 -5 4
9 5 1 0 4 8:14 -6 3
10 5 0 1 4 8:15 -7 1
# Tập đoàn Northern TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 36:11 25 28
2 11 9 1 1 24:9 15 28
Melville United
3 11 8 0 3 34:12 22 24
Miramar Rangers
4 11 7 2 2 28:12 16 23
Birkenhead United
5 11 6 1 4 22:15 7 19
6 11 6 0 5 21:20 1 18
7 11 4 2 5 18:20 -2 14
Waiheke United
8 11 4 1 6 17:22 -5 13
9 11 2 4 5 18:24 -6 10
10 11 1 4 6 9:17 -8 7
11 11 0 3 8 12:35 -23 3
12 11 1 0 10 6:49 -43 3
# Tập đoàn Southern TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 35:7 28 24
2 9 8 0 1 36:11 25 24
3 9 5 2 2 17:14 3 17
4 9 5 1 3 20:18 2 16
5 9 5 0 4 18:17 1 15
6 9 1 4 4 24:24 0 7
7 9 1 2 6 10:29 -19 5
8 9 0 2 7 10:22 -12 2
9 9 0 2 7 9:44 -35 2
10 9 0 1 8 8:40 -32 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Sáu 2022, 09:30