Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Feyenoord (Nữ) vs PSV Eindhoven 18/11/2023

Trận đấu tiếp theo Feyenoord (Nữ) - PSV Eindhoven on 21/12/2024

Feyenoord (Nữ) FEY

Chi tiết trận đấu

PSV Eindhoven PSV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Phỏng đoán

10 / 10 số trận gần nhất Feyenoord (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

6 / 10 số trận gần nhất PSV Eindhoven trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

1.73

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Feyenoord (Nữ) FEY

Số liệu thống kê H2H

PSV Eindhoven PSV
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 11
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/03/24 21:30
PSV Eindhoven PSV Eindhoven Feyenoord (Nữ) Feyenoord (Nữ)
1 1
TTG 18/11/23 02:30
Feyenoord (Nữ) Feyenoord (Nữ) PSV Eindhoven PSV Eindhoven
0 2
TTG 01/04/23 01:30
Feyenoord (Nữ) Feyenoord (Nữ) PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1 1
TTG 26/02/23 20:00
Feyenoord (Nữ) Feyenoord (Nữ) PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1 4
TTG 27/11/22 21:30
PSV Eindhoven PSV Eindhoven Feyenoord (Nữ) Feyenoord (Nữ)
3 1

Resultados mais recentes: Feyenoord (Nữ)

Resultados mais recentes: PSV Eindhoven

Feyenoord (Nữ) FEY

Bảng xếp hạng

PSV Eindhoven PSV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 2 2 56:21 35 56
2 21 16 3 2 59:20 39 51
3 22 12 5 5 52:24 28 41
4 22 12 4 6 57:27 30 40
5 22 9 5 8 31:23 8 32
6 22 9 4 9 36:41 -5 31
7 22 8 6 8 34:45 -11 30
8 22 7 3 12 26:34 -8 24
9 21 5 6 10 28:35 -7 21
10 22 5 4 13 15:38 -23 19
11 22 3 3 16 16:69 -53 12
12 22 2 5 15 20:53 -33 11
  • Champions League Qualification
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 28:12 16 30
2 11 8 2 1 36:10 26 26
3 10 7 2 1 29:9 20 23
4 11 7 1 3 26:14 12 22
5 11 5 2 4 18:12 6 17
6 11 5 2 4 17:21 -4 17
7 11 4 3 4 17:22 -5 15
8 11 4 2 5 14:14 0 14
9 11 3 2 6 5:13 -8 11
10 11 2 3 6 12:21 -9 9
11 11 1 5 5 13:18 -5 8
12 11 2 1 8 10:39 -29 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 30:11 19 28
2 11 8 2 1 28:9 19 26
3 11 5 3 3 31:13 18 18
4 11 4 3 4 16:14 2 15
5 11 4 3 4 13:11 2 15
6 11 4 3 4 17:23 -6 15
7 11 4 2 5 19:20 -1 14
8 10 4 1 5 15:17 -2 13
9 11 3 1 7 12:20 -8 10
10 11 2 2 7 10:25 -15 8
11 11 1 2 8 6:30 -24 5
12 11 0 2 9 8:32 -24 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười Một 2023, 02:30