FF Jaro vs Turun Palloseura 07/05/2023
Last match Turun Palloseura - FF Jaro on 03/10/2024
-
07/05/23
23:00
|
Vòng 1
-
- 3 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FF Jaro được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia được chơi với điểm 0: 0
3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Turun Palloseura được chơi với số điểm 0: 0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia được chơi với điểm 0: 0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 11
- 3
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: FF Jaro
Resultados mais recentes: Turun Palloseura
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 18 | 7 | 2 | 49:22 | 27 | 61 | |
2 | 28 | 17 | 9 | 2 | 53:28 | 25 | 60 | |
3 | 29 | 14 | 5 | 10 | 52:50 | 2 | 47 | |
4 | 28 | 13 | 7 | 8 | 41:34 | 7 | 46 | |
5 | 27 | 12 | 5 | 10 | 45:37 | 8 | 41 | |
6 | 27 | 10 | 7 | 10 | 37:39 | -2 | 37 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 8 | 7 | 12 | 37:35 | 2 | 31 | |
2 | 27 | 8 | 7 | 12 | 35:41 | -6 | 31 | |
3 | 27 | 7 | 10 | 10 | 33:42 | -9 | 31 | |
4 | 27 | 7 | 6 | 14 | 44:53 | -9 | 27 | |
5 | 27 | 4 | 9 | 14 | 27:45 | -18 | 21 | |
6 | 27 | 3 | 7 | 17 | 25:52 | -27 | 16 |
- Relegation
# | Tập đoàn Ykkonen | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 6 | 2 | 38:18 | 20 | 48 |
|
|
2 | 22 | 14 | 6 | 2 | 38:18 | 20 | 48 |
|
|
3 | 22 | 12 | 5 | 5 | 33:21 | 12 | 41 |
|
|
4 | 22 | 12 | 4 | 6 | 40:25 | 15 | 40 |
|
|
5 | 22 | 12 | 3 | 7 | 37:35 | 2 | 39 |
|
|
6 | 22 | 8 | 6 | 8 | 27:29 | -2 | 30 |
|
|
7 | 22 | 7 | 5 | 10 | 30:27 | 3 | 26 |
|
|
8 | 22 | 5 | 6 | 11 | 26:37 | -11 | 21 |
|
|
9 | 22 | 4 | 9 | 9 | 22:35 | -13 | 21 |
|
|
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | 37:47 | -10 | 20 |
|
|
11 | 22 | 2 | 9 | 11 | 20:34 | -14 | 15 |
|
|
12 | 22 | 2 | 6 | 14 | 20:42 | -22 | 12 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 4 | 0 | 26:11 | 15 | 34 | |
2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 29:15 | 14 | 32 | |
3 | 13 | 9 | 2 | 2 | 25:16 | 9 | 29 | |
4 | 13 | 9 | 1 | 3 | 30:15 | 15 | 28 | |
5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 21:18 | 3 | 25 | |
6 | 13 | 6 | 3 | 4 | 19:17 | 2 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 6 | 3 | 5 | 25:17 | 8 | 21 | |
2 | 14 | 5 | 6 | 3 | 22:19 | 3 | 21 | |
3 | 13 | 5 | 3 | 5 | 24:20 | 4 | 18 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 21:23 | -2 | 16 | |
5 | 13 | 3 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 14 | |
6 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:18 | -5 | 12 |
# | Tập đoàn Ykkonen | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 28:9 | 19 | 28 |
|
|
2 | 11 | 8 | 3 | 0 | 20:8 | 12 | 27 |
|
|
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 20:12 | 8 | 25 |
|
|
4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 19:10 | 9 | 22 |
|
|
5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16:9 | 7 | 21 |
|
|
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20:13 | 7 | 17 |
|
|
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:13 | 1 | 17 |
|
|
8 | 11 | 3 | 6 | 2 | 15:13 | 2 | 15 |
|
|
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 22:19 | 3 | 14 |
|
|
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:14 | -3 | 9 |
|
|
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:21 | -7 | 9 |
|
|
12 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:18 | -8 | 8 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 24:13 | 11 | 28 | |
2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 23:11 | 12 | 27 | |
3 | 13 | 6 | 3 | 4 | 20:16 | 4 | 21 | |
4 | 16 | 5 | 3 | 8 | 27:34 | -7 | 18 | |
5 | 14 | 4 | 4 | 6 | 18:22 | -4 | 16 | |
6 | 14 | 3 | 4 | 7 | 15:22 | -7 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 3 | 6 | 14:18 | -4 | 15 | |
2 | 13 | 2 | 4 | 7 | 12:18 | -6 | 10 | |
3 | 13 | 2 | 4 | 7 | 11:23 | -12 | 10 | |
4 | 14 | 2 | 3 | 9 | 20:33 | -13 | 9 | |
5 | 14 | 1 | 4 | 9 | 12:26 | -14 | 7 | |
6 | 14 | 0 | 4 | 10 | 12:34 | -22 | 4 |
# | Tập đoàn Ykkonen | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 19:8 | 11 | 26 |
|
|
2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 18:10 | 8 | 21 |
|
|
3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:12 | 5 | 20 |
|
|
4 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:23 | -6 | 14 |
|
|
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 13:16 | -3 | 13 |
|
|
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:16 | -4 | 12 |
|
|
7 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:16 | -4 | 12 |
|
|
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 10:14 | -4 | 9 |
|
|
9 | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:16 | -6 | 7 |
|
|
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | 15:28 | -13 | 6 |
|
|
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 7:22 | -15 | 6 |
|
|
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 9:28 | -19 | 3 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FF Jaro và Turun Palloseura khi FF Jaro chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FF Jaro và Turun Palloseura là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi FF Jaro chơi trên sân nhà, FF Jaro đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi Turun Palloseura thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-31 nghiêng về phía FF Jaro.
Trong 63 lần gặp nhau gần đây, FF Jaro đã thắng 25 trận, có 14 trận hòa trong khi Turun Palloseura thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 92-89 nghiêng về phía Turun Palloseura.