Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) vs Fylkir (Nữ) 10/09/2022

Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) FHH

Chi tiết trận đấu

Fylkir (Nữ) FYL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) FHH

Phỏng đoán

Fylkir (Nữ) FYL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 83%
    1
  • 7%
    x
  • 10%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) FHH

    Số liệu thống kê H2H

    Fylkir (Nữ) FYL
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 11
    • Ghi bàn
    • 3
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 10/08/24 02:00
    Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) Fylkir (Nữ) Fylkir (Nữ)
    3 1
    TTG 08/06/24 22:00
    Fylkir (Nữ) Fylkir (Nữ) Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ)
    0 3
    TTG 10/09/22 01:30
    Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) Fylkir (Nữ) Fylkir (Nữ)
    0 0
    TTG 09/08/22 03:15
    Fylkir (Nữ) Fylkir (Nữ) Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ)
    1 1
    TTG 26/06/21 03:15
    Fylkir (Nữ) Fylkir (Nữ) Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ)
    1 4

    Resultados mais recentes: Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ)

    Resultados mais recentes: Fylkir (Nữ)

    Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) FHH

    Bảng xếp hạng

    Fylkir (Nữ) FYL
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 6 0 46:9 37 42
    2 18 12 5 1 43:15 28 41
    3 18 12 2 4 41:23 18 38
    4 18 10 4 4 31:17 14 34
    5 18 7 6 5 34:26 8 27
    6 18 4 9 5 17:20 -3 21
    7 18 6 2 10 16:31 -15 20
    8 18 5 1 12 21:36 -15 16
    9 18 2 2 14 14:47 -33 8
    10 18 1 1 16 9:48 -39 4
    • Promotion
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 3 0 22:4 18 21
    2 9 5 3 1 21:10 11 18
    3 9 5 2 2 18:10 8 17
    4 9 5 0 4 22:16 6 15
    5 9 4 3 2 15:10 5 15
    6 9 3 2 4 7:12 -5 11
    7 9 2 4 3 8:13 -5 10
    8 9 2 0 7 8:22 -14 6
    9 9 1 1 7 8:24 -16 4
    10 9 0 1 8 3:19 -16 1
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 2 0 22:5 17 23
    2 9 6 3 0 24:5 19 21
    3 9 7 0 2 23:13 10 21
    4 9 6 1 2 16:7 9 19
    5 9 2 6 1 12:10 2 12
    6 9 2 5 2 9:7 2 11
    7 9 3 1 5 13:14 -1 10
    8 9 3 0 6 9:19 -10 9
    9 9 1 1 7 6:23 -17 4
    10 9 1 0 8 6:29 -23 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Chín 2022, 01:30