Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Phần Lan U21 vs Armenia U21 22/11/2023

Last match Armenia U21 - Phần Lan U21 on 07/09/2024

Phần Lan U21 FIN

Chi tiết trận đấu

Armenia U21 ARM
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 4:0

Phỏng đoán

4 / 8 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Phần Lan U21 được chơi với số điểm 0: 0

1 / 3 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Vô địch U21 Châu Âu được chơi với điểm 0: 0

4 / 6 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Armenia U21 được chơi với số điểm 0: 0

4 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Vô địch U21 Châu Âu được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

15.78
Phần Lan U21 FIN

Chi tiết trận đấu

Armenia U21 ARM
3
Thẻ vàng
3
8
Đá phạt góc
1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Phần Lan U21 FIN

Số liệu thống kê H2H

Armenia U21 ARM
  • 100% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 1
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/09/24 00:00
Armenia U21 Armenia U21 Phần Lan U21 Phần Lan U21
1 3
TTG 22/11/23 00:00
Phần Lan U21 Phần Lan U21 Armenia U21 Armenia U21
6 0

Resultados mais recentes: Phần Lan U21

Resultados mais recentes: Armenia U21

Phần Lan U21 FIN

Bảng xếp hạng

Armenia U21 ARM
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 10 6 4 0 27:4 23 22
2 10 6 1 3 28:11 17 19
3 10 5 4 1 24:12 12 19
4 10 4 1 5 21:15 6 13
5 10 3 2 5 10:18 -8 11
6 10 0 0 10 1:51 -50 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 28:5 23 28
2 10 6 1 3 13:6 7 19
3 10 5 1 4 19:11 8 16
4 10 5 1 4 12:8 4 16
5 10 3 0 7 13:24 -11 9
6 10 0 0 10 4:35 -31 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 10 10 0 0 32:3 29 30
2 10 6 1 3 14:10 4 19
3 10 5 2 3 25:10 15 17
4 10 4 0 6 8:15 -7 12
5 10 2 1 7 7:20 -13 7
6 10 1 0 9 3:31 -28 3
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 10 8 2 0 35:10 25 26
2 10 7 1 2 24:10 14 22
3 10 4 3 3 17:12 5 15
4 10 3 3 4 10:17 -7 12
5 10 2 1 7 7:31 -24 7
6 10 1 0 9 5:18 -13 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 10 7 1 2 23:10 13 22
2 10 6 2 2 21:8 13 20
3 10 5 3 2 21:12 9 18
4 10 5 1 4 12:17 -5 16
5 10 2 1 7 8:19 -11 7
6 10 0 2 8 2:21 -19 2
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 10 8 1 1 41:6 35 25
2 10 8 0 2 20:7 13 24
3 10 5 1 4 13:18 -5 16
4 10 3 2 5 10:10 0 11
5 10 2 2 6 6:23 -17 8
6 10 1 0 9 4:30 -26 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 10 9 0 1 33:6 27 27
2 10 7 1 2 20:14 6 22
3 10 5 2 3 16:10 6 17
4 10 3 1 6 11:24 -13 10
5 10 1 3 6 6:20 -14 6
6 10 0 3 7 4:16 -12 3
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 8 5 2 1 13:7 6 17
2 8 5 1 2 22:6 16 16
3 8 4 3 1 12:6 6 15
4 8 1 2 5 7:23 -16 5
5 8 1 0 7 5:17 -12 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 18:8 10 17
2 8 4 2 2 13:11 2 14
3 8 4 2 2 13:11 2 14
4 8 3 0 5 9:14 -5 9
5 8 1 0 7 7:16 -9 3
  • Qualified
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 19:6 13 12
2 5 3 2 0 13:2 11 11
3 5 2 3 0 11:7 4 9
4 5 3 0 2 10:3 7 9
5 5 2 1 2 5:4 1 7
6 5 0 0 5 1:30 -29 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 14:3 11 15
2 5 3 0 2 10:7 3 9
3 5 2 1 2 4:3 1 7
4 5 2 1 2 5:5 0 7
5 5 2 0 3 7:13 -6 6
6 5 0 0 5 0:18 -18 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 15:1 14 15
2 5 3 1 1 7:4 3 10
3 5 3 0 2 18:7 11 9
4 5 2 0 3 3:6 -3 6
5 5 1 1 3 3:7 -4 4
6 5 0 0 5 1:17 -16 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 11:3 8 13
2 5 3 1 1 13:5 8 10
3 5 2 1 2 11:7 4 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 1 2 6:13 -7 7
6 5 1 0 4 3:9 -6 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 12:1 11 15
2 5 4 0 1 15:4 11 12
3 5 3 1 1 7:5 2 10
4 5 2 2 1 13:7 6 8
5 5 1 1 3 4:10 -6 4
6 5 0 1 4 2:7 -5 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 11:3 8 15
2 5 5 0 0 28:2 26 15
3 5 3 0 2 6:5 1 9
4 5 1 2 2 3:7 -4 5
5 5 1 1 3 7:5 2 4
6 5 1 0 4 4:13 -9 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 20:2 18 15
2 5 4 0 1 9:5 4 12
3 5 3 2 0 9:4 5 11
4 5 1 1 3 6:13 -7 4
5 5 1 1 3 3:9 -6 4
6 5 0 1 4 2:8 -6 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 6:4 2 9
2 4 2 2 0 7:3 4 8
3 4 2 1 1 13:3 10 7
4 4 0 1 3 2:9 -7 1
5 4 0 0 4 3:9 -6 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 12:2 10 10
2 4 2 2 0 8:2 6 8
3 4 2 0 2 5:5 0 6
4 4 2 0 2 7:7 0 6
5 4 0 0 4 4:8 -4 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 14:2 12 11
2 5 3 1 1 13:5 8 10
3 5 2 1 2 9:5 4 7
4 5 1 1 3 11:12 -1 4
5 5 1 1 3 5:14 -9 4
6 5 0 0 5 0:21 -21 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 14:2 12 13
2 5 4 0 1 8:1 7 12
3 5 3 0 2 8:5 3 9
4 5 2 1 2 9:4 5 7
5 5 1 0 4 6:11 -5 3
6 5 0 0 5 4:17 -13 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 17:2 15 15
2 5 3 0 2 7:6 1 9
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 0 3 5:9 -4 6
5 5 1 0 4 4:13 -9 3
6 5 1 0 4 2:14 -12 3
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 24:7 17 13
2 5 4 0 1 11:5 6 12
3 5 2 2 1 6:5 1 8
4 5 1 2 2 3:7 -4 5
5 5 0 0 5 2:9 -7 0
6 5 0 0 5 1:18 -17 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 2 2 1 6:4 2 8
3 5 2 1 2 11:9 2 7
4 5 2 0 3 5:12 -7 6
5 5 1 0 4 4:9 -5 3
6 5 0 1 4 0:14 -14 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 13:4 9 10
2 5 3 0 2 9:4 5 9
3 5 2 1 2 3:5 -2 7
4 5 2 1 2 7:13 -6 7
5 5 1 0 4 3:16 -13 3
6 5 0 0 5 0:17 -17 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 13:4 9 12
2 5 3 1 1 11:9 2 10
3 5 2 0 3 7:6 1 6
4 5 2 0 3 5:11 -6 6
5 5 0 2 3 3:11 -8 2
6 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 9:3 6 9
2 4 2 2 0 7:3 4 8
3 4 2 1 1 5:3 2 7
4 4 1 1 2 5:14 -9 4
5 4 1 0 3 2:8 -6 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 8:6 2 8
2 4 2 1 1 6:6 0 7
3 4 2 0 2 5:9 -4 6
4 4 1 0 3 3:8 -5 3
5 4 1 0 3 2:7 -5 3

Sự kiện trận đấu

Armenia đã không thể thắng trong 14 trận gần đây nhất.

Armenia đã không thể thắng 19 trận liên tiếp trên sân khách.

Phần Lan đã để lọt lưới tất cả các trận trong 6 trận gần nhất.

Armenia đã không thể ghi bàn trong 4 trận gần nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười Một 2023, 00:00