Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Phần Lan vs Cộng hòa Ireland 15/10/2020

Last match Cộng hòa Ireland - Phần Lan on 15/11/2024

Phần Lan FIN

Chi tiết trận đấu

Cộng hòa Ireland IRL
Phần Lan FIN

Phỏng đoán

Cộng hòa Ireland IRL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 71%
    1
  • 29%
    x
  • 0%
    2
  • Phần Lan FIN

    Chi tiết trận đấu

    Cộng hòa Ireland IRL
    53 %
    Sở hữu bóng
    47 %
    2 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (4)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    3
    Ảnh bị chặn
    1
    4
    Thủ môn cứu thua
    1
    13
    Fouls
    12
    1
    Thẻ vàng
    1
    14
    Đá phạt
    15
    2
    Đá phạt góc
    6
    2
    Ngoại vi
    2
    18
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Phần Lan FIN

    Số liệu thống kê H2H

    Cộng hòa Ireland IRL
    • 50% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 50% 2thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 3
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 15/11/24 03:45
    Cộng hòa Ireland Cộng hòa Ireland Phần Lan Phần Lan
    1 0
    TTG 11/10/24 02:45
    Phần Lan Phần Lan Cộng hòa Ireland Cộng hòa Ireland
    1 2
    TTG 15/10/20 00:00
    Phần Lan Phần Lan Cộng hòa Ireland Cộng hòa Ireland
    1 0
    TTG 07/09/20 00:00
    Cộng hòa Ireland Cộng hòa Ireland Phần Lan Phần Lan
    0 1

    Resultados mais recentes: Phần Lan

    Resultados mais recentes: Cộng hòa Ireland

    Phần Lan FIN

    Bảng xếp hạng

    Cộng hòa Ireland IRL
    # Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 3 0 7:2 5 12
    2 6 3 2 1 7:4 3 11
    3 6 2 1 3 6:6 0 7
    4 6 0 2 4 3:11 -8 2
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 16:6 10 15
    2 6 3 1 2 8:7 1 10
    3 6 3 1 2 7:4 3 10
    4 6 0 0 6 3:17 -14 0
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 12:5 7 16
    2 6 4 1 1 12:4 8 13
    3 6 1 0 5 9:16 -7 3
    4 6 1 0 5 5:13 -8 3
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 13:3 10 11
    2 6 2 3 1 10:13 -3 9
    3 6 1 3 2 9:8 1 6
    4 6 2 0 4 5:13 -8 6
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 9:6 3 13
    2 6 3 1 2 12:7 5 10
    3 6 2 2 2 8:9 -1 8
    4 6 0 2 4 4:11 -7 2
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 0 2 9:5 4 12
    2 6 3 1 2 5:4 1 10
    3 6 2 2 2 7:7 0 8
    4 6 1 1 4 5:10 -5 4
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 7:4 3 11
    2 6 2 2 2 9:12 -3 8
    3 6 1 3 2 9:7 2 6
    4 6 1 3 2 6:8 -2 6
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 7:1 6 16
    2 6 4 0 2 7:5 2 12
    3 6 0 3 3 1:4 -3 3
    4 6 0 2 4 2:7 -5 2
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 10:2 8 13
    2 6 3 1 2 7:5 2 10
    3 6 1 3 2 2:4 -2 6
    4 6 1 1 4 2:10 -8 4
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 9:6 3 11
    2 6 2 3 1 9:8 1 9
    3 6 1 4 1 6:6 0 7
    4 6 0 3 3 5:9 -4 3
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 8:1 7 14
    2 6 3 3 0 6:1 5 12
    3 6 1 2 3 4:6 -2 5
    4 6 0 1 5 1:11 -10 1
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 8:4 4 11
    2 6 3 1 2 10:8 2 10
    3 6 2 2 2 5:7 -2 8
    4 6 1 1 4 5:9 -4 4
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 3 0 9:5 4 12
    2 6 2 3 1 8:6 2 9
    3 6 1 4 1 8:4 4 7
    4 6 0 2 4 1:11 -10 2
    • Promotion
    # Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 2 2 0 3:1 2 8
    2 4 1 2 1 3:2 1 5
    3 4 0 2 2 0:3 -3 2
    • Promotion
    # Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:2 2 6
    2 3 1 2 0 4:2 2 5
    3 3 1 1 1 4:2 2 4
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 11:3 8 9
    2 3 2 0 1 6:2 4 6
    3 3 1 1 1 2:3 -1 4
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 8:4 4 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 5:6 -1 3
    4 3 1 0 2 2:4 -2 3
    # Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 11:0 11 9
    2 3 2 0 1 4:3 1 6
    3 3 1 2 0 7:5 2 5
    4 3 1 2 0 5:2 3 5
    # Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:2 4 6
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 1 1 4:2 2 4
    4 3 0 1 2 2:7 -5 1
    # Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 3:1 2 7
    2 3 2 0 1 4:2 2 6
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 1 0 2 4:6 -2 3
    # Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 4:2 2 5
    2 3 1 1 1 5:4 1 4
    3 3 1 1 1 5:5 0 4
    4 3 1 1 1 5:1 4 4
    # Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 2 0 1 3:1 2 6
    3 3 0 2 1 0:1 -1 2
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 7:2 5 6
    2 3 1 1 1 2:1 1 4
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    4 3 0 2 1 1:2 -1 2
    # Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:3 2 7
    2 3 2 1 0 5:2 3 7
    3 3 0 2 1 2:3 -1 2
    4 3 0 2 1 4:5 -1 2
    # Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 3:1 2 7
    2 3 1 2 0 2:0 2 5
    3 3 1 0 2 2:3 -1 3
    4 3 0 1 2 1:7 -6 1
    # Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:4 2 6
    2 3 2 0 1 4:2 2 6
    3 3 0 2 1 2:4 -2 2
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 1 2 0 5:3 2 5
    3 3 0 2 1 1:2 -1 2
    4 3 0 1 2 0:6 -6 1
    # Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 2:1 1 4
    2 2 0 1 1 0:1 -1 1
    3 2 0 1 1 0:2 -2 1
    # Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 3:0 3 7
    2 3 1 2 0 3:2 1 5
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    4 3 0 1 2 2:7 -5 1
    # Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 5:3 2 6
    2 3 2 0 1 6:4 2 6
    3 3 1 1 1 1:2 -1 4
    4 3 0 0 3 2:11 -9 0
    # Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 4:1 3 9
    2 3 2 1 0 5:2 3 7
    3 3 0 0 3 4:10 -6 0
    4 3 0 0 3 3:9 -6 0
    # Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 3:8 -5 4
    2 3 0 2 1 2:3 -1 2
    3 3 0 1 2 4:6 -2 1
    4 3 0 0 3 1:10 -9 0
    # Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 4:1 3 9
    2 3 1 1 1 6:5 1 4
    3 3 1 1 1 4:7 -3 4
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 5:3 2 6
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 1 0 2 2:3 -1 3
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 2:0 2 7
    2 3 1 0 2 5:10 -5 3
    3 3 0 2 1 4:6 -2 2
    4 3 0 2 1 1:3 -2 2
    # Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 2:0 2 7
    2 3 2 0 1 4:4 0 6
    3 3 0 1 2 1:3 -2 1
    4 3 0 1 2 0:3 -3 1
    # Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 3:0 3 7
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    3 3 1 1 1 1:2 -1 4
    4 3 0 1 2 0:6 -6 1
    # Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 4:3 1 5
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 0 2 1 4:5 -1 2
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:0 5 7
    2 3 2 1 0 4:1 3 7
    3 3 0 2 1 2:3 -1 2
    4 3 0 0 3 0:4 -4 0
    # Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 3:3 0 6
    2 3 1 2 0 2:0 2 5
    3 3 1 1 1 6:6 0 4
    4 3 1 0 2 3:5 -2 3
    # Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 7:2 5 5
    2 3 1 2 0 3:2 1 5
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 1:0 1 4
    2 2 1 1 0 3:1 2 4
    3 2 0 1 1 0:1 -1 1

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Mười 2020, 00:00
    Trọng tài:
    Tschudi Lionel, Thụy Sỹ
    Sân vận động:
    Helsinki Olympic Stadium, Helsinki, Phần Lan
    Dung tích:
    40000