Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Austria Wien vs Blau-Weiss 30/03/2024

Last match Austria Wien - Blau-Weiss on 04/11/2024

Austria Wien FAK

Chi tiết trận đấu

Blau-Weiss BWL

Phỏng đoán

6 / 10 trận gần nhất Austria Wien trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất tham dự Bundesliga ghi ít nhất 2 bàn

2 / 2 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 2 bàn thắng

2 / 10 trận gần nhất Blau-Weiss trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

1 / 10 trận gần nhất tham dự Bundesliga ghi ít nhất 2 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (1.5)

Tỷ lệ cược

4.67
Austria Wien FAK

Chi tiết trận đấu

Blau-Weiss BWL
1 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (6)
6
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
1
12
Fouls
16
1
Thẻ đỏ
0
5
Thẻ vàng
2
18
Đá phạt
12
6
Đá phạt góc
3
0
Ngoại vi
2
22
Ném biên
23
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+6

16

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

8

11

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.3'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 26
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Austria Wien FAK

Số liệu thống kê H2H

Blau-Weiss BWL
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 19
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/11/24 00:00
Austria Wien Austria Wien Blau-Weiss Blau-Weiss
2 1
TTG 04/08/24 23:00
Blau-Weiss Blau-Weiss Austria Wien Austria Wien
1 0
TTG 18/05/24 23:00
Blau-Weiss Blau-Weiss Austria Wien Austria Wien
1 2
TTG 30/03/24 02:30
Austria Wien Austria Wien Blau-Weiss Blau-Weiss
0 0
TTG 04/03/24 00:00
Blau-Weiss Blau-Weiss Austria Wien Austria Wien
1 2

Resultados mais recentes: Austria Wien

Resultados mais recentes: Blau-Weiss

Austria Wien FAK

Bảng xếp hạng

Blau-Weiss BWL
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 5 2 45:12 33 50
2 22 13 7 2 37:15 22 46
3 22 9 8 5 26:18 8 35
4 22 8 10 4 29:27 2 34
5 22 9 7 6 33:28 5 34
6 22 8 9 5 38:21 17 33
7 22 9 6 7 25:22 3 33
8 22 8 6 8 29:32 -3 30
9 22 4 7 11 17:30 -13 19
10 22 4 7 11 22:38 -16 19
11 22 4 2 16 20:42 -22 14
12 22 2 4 16 13:49 -36 10
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 19 10 3 56:23 33 44
2 32 20 7 5 74:29 45 42
3 32 14 10 8 43:33 10 34
4 32 11 12 9 47:35 12 28
5 32 12 9 11 49:52 -3 28
6 32 9 12 11 40:50 -10 22
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 12 10 10 41:39 2 31
2 32 12 10 10 35:34 1 29
3 32 7 11 14 33:48 -15 22
4 32 6 13 13 27:40 -13 21
5 32 7 5 20 29:55 -26 19
6 32 4 9 19 22:58 -36 16
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 1 2 23:5 18 25
2 11 7 3 1 19:6 13 24
3 11 6 3 2 14:6 8 21
4 11 5 5 1 14:7 7 20
5 11 5 4 2 15:14 1 19
6 11 5 2 4 17:14 3 17
7 11 3 6 2 14:15 -1 15
8 11 3 5 3 19:14 5 14
9 11 3 3 5 9:11 -2 12
10 11 2 6 3 12:15 -3 12
11 11 2 1 8 13:22 -9 7
12 11 1 0 10 7:29 -22 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 3 2 42:12 30 36
2 16 10 4 2 24:8 16 34
3 16 9 4 3 26:12 14 31
4 16 6 4 6 21:29 -8 22
5 16 4 7 5 23:21 2 19
6 16 4 7 5 20:27 -7 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 8 2 20:14 6 26
2 16 6 4 6 21:19 2 22
3 16 4 8 4 18:20 -2 20
4 16 3 7 6 14:17 -3 16
5 16 4 3 9 17:25 -8 15
6 16 3 0 13 12:34 -22 9
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 4 0 22:7 15 25
2 11 6 4 1 18:9 9 22
3 11 5 4 2 15:12 3 19
4 11 5 4 2 19:7 12 19
5 11 4 3 4 18:14 4 15
6 11 3 5 3 12:12 0 14
7 11 3 4 4 12:18 -6 13
8 11 4 1 6 11:15 -4 13
9 11 2 1 8 7:20 -13 7
10 11 2 1 8 10:23 -13 7
11 11 1 4 6 8:19 -11 7
12 11 1 4 6 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 6 1 32:15 17 33
2 16 9 4 3 32:17 15 31
3 16 7 5 4 24:14 10 26
4 16 6 5 5 28:23 5 23
5 16 5 6 5 17:21 -4 21
6 16 5 5 6 20:23 -3 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 6 4 20:20 0 24
2 16 6 2 8 15:20 -5 20
3 16 3 6 7 13:23 -10 15
4 16 1 9 6 10:24 -14 12
5 16 3 3 10 15:28 -13 12
6 16 3 2 11 12:30 -18 11

Sự kiện trận đấu

FK Austria Wien đã thắng 5 trận liên tiếp trên sân nhà.

FK Austria Wien đã bất bại 14 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Thành tích sân nhà của FK Austria Wien mùa giải này là: 5-5-1.

Andreas Gruber là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho FK Austria Wien với 9 bàn. Ronivaldo đã ghi 6 bàn cho FC Blau-Weiss Linz.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2024, 02:30
Trọng tài:
Talic Arnes, Áo
Sân vận động:
Generali Arena, Vienna, Áo
Dung tích:
17656