Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dynamo Moscow vs Rubin Kazan 05/12/2023

Trận đấu tiếp theo Dynamo Moscow - Rubin Kazan on 20/04/2025

Dynamo Moscow DMO

Chi tiết trận đấu

Rubin Kazan RUK

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Dynamo Moscow in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Rubin Kazan trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.79
Dynamo Moscow DMO

Chi tiết trận đấu

Rubin Kazan RUK
59 %
Sở hữu bóng
41 %
6 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
5
9
Fouls
14
0
Thẻ vàng
1
17
Đá phạt
12
2
Đá phạt góc
5
3
Ngoại vi
3
11
Ném biên
17
10 Diêm

6 - Thắng

4 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+7

15

8

Ghi bàn

Thừa nhận

0

7

7

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 39'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 64.3'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.4
  • 23
  • Bàn thắng
  • 14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dynamo Moscow DMO

Số liệu thống kê H2H

Rubin Kazan RUK
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 4
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/10/24 00:00
Rubin Kazan Rubin Kazan Dynamo Moscow Dynamo Moscow
0 4
TTG 05/12/23 00:30
Dynamo Moscow Dynamo Moscow Rubin Kazan Rubin Kazan
1 0
TTG 26/08/23 22:30
Rubin Kazan Rubin Kazan Dynamo Moscow Dynamo Moscow
2 2
TTG 05/07/22 22:00
Dynamo Moscow Dynamo Moscow Rubin Kazan Rubin Kazan
2 0
TTG 17/02/22 22:00
Rubin Kazan Rubin Kazan Dynamo Moscow Dynamo Moscow
2 2

Resultados mais recentes: Dynamo Moscow

Resultados mais recentes: Rubin Kazan

Dynamo Moscow DMO

Bảng xếp hạng

Rubin Kazan RUK
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 17 6 7 52:27 25 57
2 30 16 8 6 45:29 16 56
3 30 16 8 6 53:39 14 56
4 30 14 11 5 52:38 14 53
5 30 14 8 8 41:32 9 50
6 30 12 12 6 56:40 16 48
7 30 12 7 11 43:46 -3 43
8 30 11 9 10 31:38 -7 42
9 30 11 8 11 46:44 2 41
10 30 10 5 15 33:45 -12 35
11 30 7 11 12 22:31 -9 32
12 30 7 10 13 34:41 -7 31
13 30 8 6 16 29:51 -22 30
14 30 7 9 14 30:46 -16 30
15 30 7 5 18 33:42 -9 26
16 30 5 9 16 37:48 -11 24
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 24:11 13 35
2 15 10 3 2 24:14 10 33
3 15 10 2 3 25:16 9 32
4 15 9 4 2 28:19 9 31
5 15 8 5 2 29:16 13 29
6 15 9 2 4 23:12 11 29
7 15 7 7 1 24:16 8 28
8 15 7 6 2 30:17 13 27
9 15 7 3 5 21:22 -1 24
10 15 6 4 5 20:16 4 22
11 15 5 6 4 16:19 -3 21
12 15 6 3 6 18:19 -1 21
13 15 4 7 4 12:10 2 19
14 15 5 4 6 20:24 -4 19
15 15 5 3 7 21:26 -5 18
16 15 4 5 6 24:21 3 17
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 8 4 3 29:15 14 28
2 15 7 4 4 28:22 6 25
3 15 6 6 3 28:23 5 24
4 15 5 6 4 21:18 3 21
5 15 6 3 6 15:19 -4 21
6 15 4 7 4 27:24 3 19
7 15 5 2 8 12:19 -7 17
8 15 4 5 6 17:18 -1 17
9 15 4 2 9 16:27 -11 14
10 15 3 4 8 10:21 -11 13
11 15 3 3 9 15:27 -12 12
12 15 2 5 8 10:22 -12 11
13 15 1 6 8 14:25 -11 9
14 15 1 4 10 13:27 -14 7
15 15 1 3 11 8:29 -21 6
16 15 1 2 12 15:23 -8 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Dinamo Moscow và FC Rubin Kazan khi FK Dinamo Moscow chơi trên sân nhà là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FK Dinamo Moscow chơi trên sân nhà, FK Dinamo Moscow đã thắng 4 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Rubin Kazan thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-16 nghiêng về phía FC Rubin Kazan.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, FK Dinamo Moscow đã thắng 8 trận, có 17 trận hòa trong khi FC Rubin Kazan thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-40 nghiêng về phía FC Rubin Kazan.

FC Rubin Kazan đã có 4 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười Hai 2023, 00:30
Trọng tài:
Sergey Cyganok, Nga
Sân vận động:
Vtb Arena, Moscow, Nga
Dung tích:
26319