Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hebar Pazardzhik vs Botev Plovdiv 13/08/2023

Trận đấu tiếp theo Botev Plovdiv - Hebar Pazardzhik on 09/02/2025

Hebar Pazardzhik HEB

Chi tiết trận đấu

Botev Plovdiv BOT

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Hebar Pazardzhik được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

1 / 2 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Botev Plovdiv được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

4.10
Hebar Pazardzhik HEB

Chi tiết trận đấu

Botev Plovdiv BOT
39 %
Sở hữu bóng
61 %
8 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (5)
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
0
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
7
8
Fouls
14
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
5
16
Đá phạt
11
6
Đá phạt góc
1
3
Ngoại vi
2
15
Ném biên
30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hebar Pazardzhik HEB

Số liệu thống kê H2H

Botev Plovdiv BOT
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 4
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/08/24 02:15
Hebar Pazardzhik Hebar Pazardzhik Botev Plovdiv Botev Plovdiv
0 1
TTG 10/02/24 19:30
Botev Plovdiv Botev Plovdiv Hebar Pazardzhik Hebar Pazardzhik
0 0
TTG 10/12/23 21:00
Botev Plovdiv Botev Plovdiv Hebar Pazardzhik Hebar Pazardzhik
1 0
TTG 13/08/23 00:00
Hebar Pazardzhik Hebar Pazardzhik Botev Plovdiv Botev Plovdiv
1 0
TTG 30/10/22 21:15
Hebar Pazardzhik Hebar Pazardzhik Botev Plovdiv Botev Plovdiv
1 2

Resultados mais recentes: Hebar Pazardzhik

Resultados mais recentes: Botev Plovdiv

Hebar Pazardzhik HEB

Bảng xếp hạng

Botev Plovdiv BOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của FK Hebar Pazardzhik) và 0-1 (sân của Botev Plovdiv).

FK Hebar Pazardzhik đã bất bại 5 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Botev Plovdiv đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

Khi chơi trên sân nhà, FK Hebar Pazardzhik đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tám 2023, 00:00
Trọng tài:
Davidov Georgi, Bungary
Sân vận động:
Georgi Benkovski Stadium, Pazardzhik, Bungary
Dung tích:
13128