Khimki vs Pari Nizhny Novgorod 22/11/2022
Trận đấu tiếp theo Khimki - Pari Nizhny Novgorod on 29/03/2025
-
22/11/22
22:30
|
Vòng 5
-
- 1 : 1
- GB/HP
- Đá luân lưu - 1:3
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 8
- 12
- Thẻ vàng
- 9
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Khimki










Resultados mais recentes: Pari Nizhny Novgorod










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11:4 | 7 | 13 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:6 | 5 | 11 | ||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6:7 | -1 | 10 | ||
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3:14 | -11 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10:3 | 7 | 13 | |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7:4 | 3 | 12 | |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:6 | 0 | 11 | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1:11 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9:8 | 1 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12:11 | 1 | 9 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11:12 | -1 | 9 | |
4 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12:13 | -1 | 8 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9:5 | 4 | 14 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8:4 | 4 | 13 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6:7 | -1 | 7 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6:13 | -7 | 2 |
- Playoffs
- Qualified
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 8 | ||
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 8 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 9 | |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 8 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:3 | 5 | 9 | |
3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 | |
4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:6 | 4 | 8 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 8 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4:8 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:3 | 2 | 3 | ||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 2 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:6 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 | |
2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4:10 | -6 | 0 | |
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:9 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Khimki và FK Nizhny Novgorod là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây, FK Khimki đã thắng 1 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Nizhny Novgorod thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 10-7 nghiêng về phía FK Nizhny Novgorod.
Khi chơi trên sân nhà, FK Khimki đã không thể ghi bàn cho đến thời điểm này của mùa giải.
FK Khimki wins 1st half in 9% of their matches, FK Nizhny Novgorod in 24% of their matches.