METTA Latvijas Universitāte vs BFC Daugavpils 03/04/2024
Last match BFC Daugavpils - METTA Latvijas Universitāte on 27/09/2024
-
03/04/24
22:00
|
Vòng 4
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 trận gần nhất METTA Latvijas Universitāte trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
4 / 10 trận gần nhất tham dự Giải Vô Địch Quốc Gia ghi ít nhất 2 bàn
6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 2 bàn thắng
3 / 10 trận gần nhất BFC Daugavpils trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
4 / 10 trận gần nhất tham dự Giải Vô Địch Quốc Gia ghi ít nhất 2 bàn
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
19
15
Ghi bàn
Thừa nhận
9
13
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 26.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 34
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
25
-
22
-
18
-
16
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 12
- 4
- Thẻ vàng
- 11
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: METTA Latvijas Universitāte
Resultados mais recentes: BFC Daugavpils
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 29 | 3 | 4 | 103:25 | 78 | 90 | |
2 | 36 | 27 | 6 | 3 | 99:23 | 76 | 87 | |
3 | 36 | 18 | 6 | 12 | 63:34 | 29 | 60 | |
4 | 36 | 19 | 7 | 10 | 75:39 | 36 | 55 | |
5 | 36 | 11 | 9 | 16 | 43:60 | -17 | 42 | |
6 | 36 | 10 | 9 | 17 | 37:56 | -19 | 39 | |
7 | 36 | 10 | 6 | 20 | 34:76 | -42 | 36 | |
8 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38:81 | -43 | 35 | |
9 | 36 | 8 | 5 | 23 | 34:78 | -44 | 29 | |
10 | 36 | 6 | 7 | 23 | 28:82 | -54 | 25 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 51:6 | 45 | 47 | |
2 | 18 | 14 | 1 | 3 | 61:14 | 47 | 43 | |
3 | 18 | 9 | 3 | 6 | 30:15 | 15 | 30 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 38:20 | 18 | 30 | |
5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 28:30 | -2 | 25 | |
6 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:32 | -11 | 19 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 19:32 | -13 | 19 | |
8 | 18 | 5 | 4 | 9 | 20:30 | -10 | 19 | |
9 | 18 | 5 | 2 | 11 | 25:40 | -15 | 17 | |
10 | 18 | 3 | 6 | 9 | 13:29 | -16 | 15 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 42:11 | 31 | 47 | |
2 | 18 | 12 | 4 | 2 | 48:17 | 31 | 40 | |
3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 37:19 | 18 | 34 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 33:19 | 14 | 30 | |
5 | 18 | 5 | 5 | 8 | 17:26 | -9 | 20 | |
6 | 18 | 4 | 5 | 9 | 15:30 | -15 | 17 | |
7 | 18 | 5 | 2 | 11 | 13:44 | -31 | 17 | |
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 19:49 | -30 | 16 | |
9 | 18 | 3 | 3 | 12 | 9:38 | -29 | 12 | |
10 | 18 | 3 | 1 | 14 | 15:53 | -38 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Metta / LU và BFC Daugavpils là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FK Metta / LU chơi trên sân nhà, FK Metta / LU đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi BFC Daugavpils thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-26 nghiêng về phía BFC Daugavpils.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây, FK Metta / LU đã thắng 10 trận, có 10 trận hòa trong khi BFC Daugavpils thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-50 nghiêng về phía BFC Daugavpils.
BFC Daugavpils đã không thể thắng 5 trận liên tiếp trên sân khách.