METTA Latvijas Universitāte vs Auda 26/04/2024
Last match Auda - METTA Latvijas Universitāte on 09/11/2024
-
26/04/24
23:00
|
Vòng 9
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất METTA Latvijas Universitāte trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Auda trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia có ít hơn 3 bàn thắng
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
9
19
Ghi bàn
Thừa nhận
10
6
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 56.3'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.6
- 28
- Bàn thắng
- 16
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
25
-
22
-
18
-
16
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 17
- 1
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: METTA Latvijas Universitāte
Resultados mais recentes: Auda
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 29 | 3 | 4 | 103:25 | 78 | 90 | |
2 | 36 | 27 | 6 | 3 | 99:23 | 76 | 87 | |
3 | 36 | 18 | 6 | 12 | 63:34 | 29 | 60 | |
4 | 36 | 19 | 7 | 10 | 75:39 | 36 | 55 | |
5 | 36 | 11 | 9 | 16 | 43:60 | -17 | 42 | |
6 | 36 | 10 | 9 | 17 | 37:56 | -19 | 39 | |
7 | 36 | 10 | 6 | 20 | 34:76 | -42 | 36 | |
8 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38:81 | -43 | 35 | |
9 | 36 | 8 | 5 | 23 | 34:78 | -44 | 29 | |
10 | 36 | 6 | 7 | 23 | 28:82 | -54 | 25 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 51:6 | 45 | 47 | |
2 | 18 | 14 | 1 | 3 | 61:14 | 47 | 43 | |
3 | 18 | 9 | 3 | 6 | 30:15 | 15 | 30 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 38:20 | 18 | 30 | |
5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 28:30 | -2 | 25 | |
6 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:32 | -11 | 19 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 19:32 | -13 | 19 | |
8 | 18 | 5 | 4 | 9 | 20:30 | -10 | 19 | |
9 | 18 | 5 | 2 | 11 | 25:40 | -15 | 17 | |
10 | 18 | 3 | 6 | 9 | 13:29 | -16 | 15 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 42:11 | 31 | 47 | |
2 | 18 | 12 | 4 | 2 | 48:17 | 31 | 40 | |
3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 37:19 | 18 | 34 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 33:19 | 14 | 30 | |
5 | 18 | 5 | 5 | 8 | 17:26 | -9 | 20 | |
6 | 18 | 4 | 5 | 9 | 15:30 | -15 | 17 | |
7 | 18 | 5 | 2 | 11 | 13:44 | -31 | 17 | |
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 19:49 | -30 | 16 | |
9 | 18 | 3 | 3 | 12 | 9:38 | -29 | 12 | |
10 | 18 | 3 | 1 | 14 | 15:53 | -38 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi FK Metta / LU chơi trên sân nhà, FK Metta / LU đã thắng 4 trận, có 0 trận hòa trong khi FK Auda thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 7-4 nghiêng về phía FK Metta / LU.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây, FK Metta / LU đã thắng 5 trận, có 1 trận hòa trong khi FK Auda thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 21-17 nghiêng về phía FK Auda.
FK Metta / LU đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.
FK Metta / LU đã không thể thắng trong 5 trận đấu với FK Auda gần đây nhất.