METTA Latvijas Universitāte vs Valmiera FK 29/10/2023
Last match Valmiera FK - METTA Latvijas Universitāte on 31/08/2024
-
29/10/23
19:00
|
Vòng 34
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất METTA Latvijas Universitāte trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
9 / 10 trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia có ít hơn 2 bàn thắng
10 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Valmiera FK trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia có ít hơn 2 bàn thắng
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
15
-
14
-
14
-
13
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 11
- 5
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: METTA Latvijas Universitāte
Resultados mais recentes: Valmiera FK
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 27 | 8 | 1 | 96:18 | 78 | 89 |
|
|
2 | 36 | 27 | 7 | 2 | 89:21 | 68 | 88 |
|
|
3 | 36 | 16 | 10 | 10 | 44:39 | 5 | 58 |
|
|
4 | 36 | 14 | 11 | 11 | 47:40 | 7 | 53 |
|
|
5 | 36 | 14 | 9 | 13 | 52:54 | -2 | 51 |
|
|
6 | 36 | 10 | 10 | 16 | 42:57 | -15 | 40 |
|
|
7 | 36 | 9 | 9 | 18 | 40:52 | -12 | 36 |
|
|
8 | 36 | 9 | 8 | 19 | 47:83 | -36 | 35 |
|
|
9 | 36 | 8 | 9 | 19 | 41:63 | -22 | 33 |
|
|
10 | 36 | 3 | 5 | 28 | 25:96 | -71 | 14 |
|
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 16 | 2 | 0 | 47:5 | 42 | 50 |
|
|
2 | 18 | 14 | 3 | 1 | 47:14 | 33 | 45 |
|
|
3 | 18 | 8 | 7 | 3 | 28:16 | 12 | 31 |
|
|
4 | 18 | 8 | 4 | 6 | 19:23 | -4 | 28 |
|
|
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 21:28 | -7 | 26 |
|
|
6 | 18 | 7 | 4 | 7 | 23:24 | -1 | 25 |
|
|
7 | 18 | 6 | 6 | 6 | 27:27 | 0 | 24 |
|
|
8 | 18 | 6 | 5 | 7 | 25:36 | -11 | 23 |
|
|
9 | 18 | 4 | 5 | 9 | 18:27 | -9 | 17 |
|
|
10 | 18 | 2 | 2 | 14 | 13:55 | -42 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 42:7 | 35 | 43 |
|
|
2 | 18 | 11 | 6 | 1 | 49:13 | 36 | 39 |
|
|
3 | 18 | 8 | 6 | 4 | 25:16 | 9 | 30 |
|
|
4 | 18 | 7 | 4 | 7 | 31:26 | 5 | 25 |
|
|
5 | 18 | 6 | 4 | 8 | 19:24 | -5 | 22 |
|
|
6 | 18 | 4 | 4 | 10 | 23:36 | -13 | 16 |
|
|
7 | 18 | 3 | 6 | 9 | 19:33 | -14 | 15 |
|
|
8 | 18 | 3 | 3 | 12 | 22:47 | -25 | 12 |
|
|
9 | 18 | 3 | 3 | 12 | 13:25 | -12 | 12 |
|
|
10 | 18 | 1 | 3 | 14 | 12:41 | -29 | 6 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Metta / LU và Valmiera FC khi FK Metta / LU chơi trên sân nhà là 2-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Metta / LU và Valmiera FC là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi FK Metta / LU chơi trên sân nhà, FK Metta / LU đã thắng 3 trận, có 6 trận hòa trong khi Valmiera FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-26 nghiêng về phía Valmiera FC.
Trong 32 lần gặp nhau gần đây, FK Metta / LU đã thắng 10 trận, có 11 trận hòa trong khi Valmiera FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-49 nghiêng về phía FK Metta / LU.