FC Novosibirsk vs Chita 02/10/2019
Last match Chita - FC Novosibirsk on 10/10/2019
-
02/10/19
20:00
|
Vòng 12
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
58
%
Sở hữu bóng
42
%
3 (8)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (3)
11
Tổng số mũi chích ngừa
4
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
3
6
Đá phạt góc
4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 7
- Thẻ vàng
- 9
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
10/10/19
16:00
Chita
FC Novosibirsk
0
1
TTG
02/10/19
20:00
FC Novosibirsk
Chita
1
0
TTG
03/08/19
17:00
Chita
FC Novosibirsk
4
2
Resultados mais recentes: FC Novosibirsk
TTG
21/09/24
18:00
FC Novosibirsk
Kuban
0
0
TTG
15/09/24
21:00
Đội bóng Tekstilshchik Ivanovo
FC Novosibirsk
3
0
TTG
08/09/24
18:00
FC Novosibirsk
Chelyabinsk
2
2
TTG
31/08/24
16:00
FC Novosibirsk
Veles Moskva
1
0
TTG
25/08/24
22:00
Avangard Kursk
FC Novosibirsk
4
1
Resultados mais recentes: Chita
TTG
18/09/24
16:00
Chita
Raspadskaya Mezhdurechensk
1
2
TTG
11/08/24
18:00
Rassvet Krasnoyarsk
Chita
2
4
TTG
09/08/24
18:05
Yenisey-M
Chita
6
2
TTG
15/06/24
16:00
Chita
Buryatia
0
3
TTG
12/06/24
13:20
Buryatia
Chita
2
2
# | Tập đoàn East | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 21:4 | 17 | 29 |
|
|
2 | 12 | 5 | 3 | 4 | 15:16 | -1 | 18 |
|
|
3 | 12 | 5 | 2 | 5 | 16:16 | 0 | 17 |
|
|
4 | 12 | 4 | 3 | 5 | 13:12 | 1 | 15 |
|
|
5 | 11 | 3 | 2 | 6 | 8:15 | -7 | 11 |
|
|
6 | 12 | 3 | 0 | 9 | 6:16 | -10 | 9 |
|
# | Tập đoàn East | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12:1 | 11 | 16 |
|
|
2 | 7 | 3 | 2 | 2 | 11:7 | 4 | 11 |
|
|
3 | 5 | 3 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 10 |
|
|
4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9:7 | 2 | 10 |
|
|
5 | 7 | 3 | 0 | 4 | 6:7 | -1 | 9 |
|
|
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5:4 | 1 | 7 |
|
# | Tập đoàn East | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 9:3 | 6 | 13 |
|
|
2 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6:9 | -3 | 8 |
|
|
3 | 7 | 2 | 1 | 4 | 9:13 | -4 | 7 |
|
|
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 2:5 | -3 | 4 |
|
|
5 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3:11 | -8 | 4 |
|
|
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0:9 | -9 | 0 |
|