Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rostov vs CSKA Moskva 21/07/2024

Last match CSKA Moskva - Rostov on 23/11/2024

Rostov ROS

Chi tiết trận đấu

CSKA Moskva CSKA

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Rostov in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

4 / 10của trận đấu cuối cùng CSKA Moskva trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.62
Rostov ROS

Chi tiết trận đấu

CSKA Moskva CSKA
59 %
Sở hữu bóng
41 %
3 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (1)
13
Tổng số mũi chích ngừa
4
2
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
8
3
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
3
15
Ném biên
12
10 Diêm

3 - Thắng

1 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-7

10

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

22

10

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 27
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rostov ROS

Số liệu thống kê H2H

CSKA Moskva CSKA
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 23/11/24 19:15
CSKA Moskva CSKA Moskva Rostov Rostov
1 2
TTG 21/07/24 01:00
Rostov Rostov CSKA Moskva CSKA Moskva
0 0
TTG 13/03/24 01:15
CSKA Moskva CSKA Moskva Rostov Rostov
2 0
TTG 03/12/23 19:00
CSKA Moskva CSKA Moskva Rostov Rostov
2 0
TTG 29/11/23 23:15
Rostov Rostov CSKA Moskva CSKA Moskva
1 1

Resultados mais recentes: Rostov

Resultados mais recentes: CSKA Moskva

Rostov ROS

Bảng xếp hạng

CSKA Moskva CSKA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 3 1 34:7 27 39
2 16 11 5 0 34:9 25 38
3 16 11 1 4 32:23 9 34
4 16 9 4 3 30:14 16 31
5 16 9 4 3 32:18 14 31
Akhmat
6 16 8 3 5 25:12 13 27
7 16 6 4 6 20:22 -2 22
8 16 5 5 6 22:27 -5 20
9 16 4 4 8 15:27 -12 16
Rostov
10 16 4 4 8 19:33 -14 16
11 16 3 7 6 9:14 -5 16
Fakel Voronezh
12 16 4 3 9 15:24 -9 15
Zenit St. Petersburg
13 16 2 7 7 18:30 -12 13
14 16 2 7 7 11:24 -13 13
FC Dynamo-Makhachkala
15 16 1 6 9 14:31 -17 9
Dynamo Moscow
16 16 1 5 10 16:31 -15 8
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 15:9 6 21
2 9 6 2 1 21:7 14 20
3 7 6 1 0 16:2 14 19
4 7 5 2 0 13:3 10 17
5 8 5 1 2 16:9 7 16
Khimki
6 8 3 3 2 13:10 3 12
7 9 3 2 4 11:15 -4 11
8 8 3 1 4 13:7 6 10
9 9 3 1 5 10:14 -4 10
Akron Tolyatti
10 8 1 6 1 4:5 -1 9
CSKA Moskva
11 7 2 2 3 5:6 -1 8
Fakel Voronezh
12 7 2 1 4 10:16 -6 7
13 9 1 4 4 12:15 -3 7
14 8 1 4 3 10:13 -3 7
15 8 1 2 5 5:16 -11 5
Akron Tolyatti
16 8 0 4 4 8:17 -9 4
Dynamo Moscow
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 21:4 17 22
2 9 5 4 0 18:7 11 19
3 8 5 2 1 12:5 7 17
4 8 4 3 1 16:9 7 15
Akhmat
5 8 4 1 3 17:14 3 13
6 7 3 2 2 9:7 2 11
7 7 3 2 2 9:7 2 11
8 8 3 2 3 10:11 -1 11
Rostov
9 9 2 3 4 9:17 -8 9
10 9 1 5 3 4:8 -4 8
Dynamo Moscow
11 8 2 2 4 9:17 -8 8
12 8 1 3 4 8:17 -9 6
13 7 1 2 4 5:10 -5 5
Zenit St. Petersburg
14 8 1 2 5 6:14 -8 5
Lokomotiv Moscow
15 8 1 1 6 7:19 -12 4
FC Dynamo-Makhachkala
16 7 0 1 6 4:16 -12 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Rostov và CSKA Moscow là 0-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi FK Rostov chơi trên sân nhà, FK Rostov đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi CSKA Moscow thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-24 nghiêng về phía CSKA Moscow.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, FK Rostov đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi CSKA Moscow thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-40 nghiêng về phía CSKA Moscow.

Kết quả mùa giải trước: 3-3 (sân của FK Rostov) và 2-0 (sân của CSKA Moscow).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Bảy 2024, 01:00
Trọng tài:
Karasev Sergei, Nga
Sân vận động:
Sân Vận động Rostov Arena, Rostov-on-Don, Nga
Dung tích:
45000