Rubin Kazan vs Fakel Voronezh 01/10/2024
Trận đấu tiếp theo Rubin Kazan - Fakel Voronezh on 27/04/2025
-
01/10/24
21:15
|
Vòng 5
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất Rubin Kazan trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 6 trận gần nhất có trong Cúp quốc gia Nga có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 5 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
10 / 10 số trận gần nhất Fakel Voronezh trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 8 trận gần nhất có trong Cúp quốc gia Nga có ít hơn 2 bàn thắng
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
8
9
Ghi bàn
Thừa nhận
4
18
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.4
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 52.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 1.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 17
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 1
- 8
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Rubin Kazan
Resultados mais recentes: Fakel Voronezh
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14:4 | 10 | 15 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 17:13 | 4 | 11 | |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:8 | 0 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 8:22 | -14 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17:6 | 11 | 17 | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:7 | 4 | 11 | |
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:16 | -11 | 5 | |
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:10 | -4 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8:2 | 6 | 14 |
|
||
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9:6 | 3 | 9 |
|
||
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4:7 | -3 | 9 | |||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:11 | -6 | 4 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13:2 | 11 | 16 |
|
||
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7:4 | 3 | 9 |
|
||
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6:12 | -6 | 8 | |||
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2:10 | -8 | 3 |
- Playoffs
- Qualified
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:5 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6:12 | -6 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:4 | 4 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:7 | -3 | 5 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 8 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 5 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:2 | 2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:2 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8:8 | 0 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:10 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:5 | 5 | 8 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:6 | -2 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 3 |