Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg 14/08/2024
Trận đấu tiếp theo Zenit St. Petersburg - Rubin Kazan on 30/03/2025
-
14/08/24
22:15
|
Vòng 2
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Rubin Kazan không vẽ
4 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp quốc gia Nga không vẽ
8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Zenit St. Petersburg không vẽ
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp quốc gia Nga không vẽ
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 9
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
23
18
Ghi bàn
Thừa nhận
30
7
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 21.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.3'
- 4.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 41
- Bàn thắng
- 37
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 10
- 7
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Rubin Kazan
Resultados mais recentes: Zenit St. Petersburg
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14:4 | 10 | 15 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 17:13 | 4 | 11 | |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:8 | 0 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 8:22 | -14 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17:6 | 11 | 17 | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:7 | 4 | 11 | |
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:16 | -11 | 5 | |
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:10 | -4 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8:2 | 6 | 14 |
|
||
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9:6 | 3 | 9 |
|
||
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4:7 | -3 | 9 | |||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:11 | -6 | 4 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13:2 | 11 | 16 |
|
||
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7:4 | 3 | 9 |
|
||
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6:12 | -6 | 8 | |||
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2:10 | -8 | 3 |
- Playoffs
- Qualified
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:5 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6:12 | -6 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:4 | 4 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:7 | -3 | 5 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 8 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 5 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:2 | 2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:2 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8:8 | 0 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:10 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:5 | 5 | 8 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:6 | -2 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 3 |