Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rubin Kazan vs Krylia Sovetov 14/09/2024

Trận đấu tiếp theo Krylia Sovetov - Rubin Kazan on 06/04/2025

Rubin Kazan RUK

Chi tiết trận đấu

Krylia Sovetov KSS

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Rubin Kazan trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng Anh có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Krylia Sovetov trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng Anh có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Rubin Kazan RUK

Chi tiết trận đấu

Krylia Sovetov KSS
52 %
Sở hữu bóng
48 %
5 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (2)
18
Tổng số mũi chích ngừa
10
8
Ảnh bị chặn
2
4
Thủ môn cứu thua
6
8
Fouls
10
1
Thẻ vàng
3
12
Đá phạt
11
4
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
2
29
Ném biên
27
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

+4

17

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-15

7

22

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.2
  • 29.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 30
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rubin Kazan RUK

Số liệu thống kê H2H

Krylia Sovetov KSS
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 8
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/09/24 01:15
Rubin Kazan Rubin Kazan Krylia Sovetov Krylia Sovetov
0 2
TTG 04/07/24 16:00
Rubin Kazan Rubin Kazan Krylia Sovetov Krylia Sovetov
2 2
TTG 15/04/24 00:00
Krylia Sovetov Krylia Sovetov Rubin Kazan Rubin Kazan
2 0
TTG 19/08/23 00:30
Rubin Kazan Rubin Kazan Krylia Sovetov Krylia Sovetov
2 1
TTG 28/01/23 22:00
Krylia Sovetov Krylia Sovetov Rubin Kazan Rubin Kazan
1 2

Resultados mais recentes: Rubin Kazan

Resultados mais recentes: Krylia Sovetov

Rubin Kazan RUK

Bảng xếp hạng

Krylia Sovetov KSS
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 18 11 6 1 34:12 22 39
2 18 12 3 3 37:12 25 39
3 18 11 4 3 36:14 22 37
4 18 10 5 3 37:20 17 35
5 18 11 2 5 33:26 7 35
6 18 9 4 5 28:14 14 31
7 18 7 5 6 29:28 1 26
8 18 7 5 6 25:26 -1 26
9 18 6 4 8 22:34 -12 22
10 18 5 3 10 19:29 -10 18
11 18 3 8 7 11:17 -6 17
12 18 4 4 10 15:34 -19 16
13 18 3 7 8 22:35 -13 16
14 18 2 8 8 11:25 -14 14
15 18 2 7 9 16:32 -16 13
16 18 1 5 12 16:33 -17 8
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 10 7 2 1 24:7 17 23
2 9 7 0 2 16:12 4 21
3 9 6 2 1 16:5 11 20
4 9 6 1 2 20:10 10 19
5 10 5 3 2 20:11 9 18
6 9 5 2 2 16:8 8 17
7 9 3 2 4 15:9 6 11
8 9 3 2 4 11:15 -4 11
9 8 3 1 4 11:16 -5 10
10 9 3 1 5 10:14 -4 10
11 9 1 6 2 4:6 -2 9
12 9 2 3 4 7:9 -2 9
13 10 1 5 4 10:18 -8 8
14 8 1 4 3 10:13 -3 7
15 9 1 4 4 12:15 -3 7
16 8 1 2 5 5:16 -11 5
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 21:4 17 22
2 9 6 2 1 13:5 8 20
3 9 5 4 0 18:7 11 19
4 9 4 4 1 17:10 7 16
5 9 4 3 2 14:11 3 15
6 8 4 2 2 12:7 5 14
7 9 4 2 3 17:14 3 14
8 10 3 3 4 11:18 -7 12
9 10 3 2 5 10:18 -8 11
10 10 2 3 5 12:22 -10 9
11 9 1 5 3 4:8 -4 8
12 8 2 2 4 9:17 -8 8
13 9 2 2 5 9:15 -6 8
14 9 1 2 6 7:19 -12 5
15 8 1 2 5 6:14 -8 5
16 9 0 1 8 4:18 -14 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Rubin Kazan và PFK Krylia Sovetov Samara khi FC Rubin Kazan chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Rubin Kazan và PFK Krylia Sovetov Samara là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FC Rubin Kazan chơi trên sân nhà, FC Rubin Kazan đã thắng 13 trận, có 3 trận hòa trong khi PFK Krylia Sovetov Samara thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-21 nghiêng về phía FC Rubin Kazan.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, FC Rubin Kazan đã thắng 18 trận, có 12 trận hòa trong khi PFK Krylia Sovetov Samara thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-43 nghiêng về phía FC Rubin Kazan.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Chín 2024, 01:15
Trọng tài:
Bezborodov Vladislav, Nga
Sân vận động:
Sân Vận động Kazan Arena, Kazan, Nga
Dung tích:
45093