Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Septemvri Sofia vs Lokomotiv Sofia 08/08/2022

Trận đấu tiếp theo Lokomotiv Sofia - Septemvri Sofia on 08/12/2024

Septemvri Sofia SES

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Sofia LSO
Septemvri Sofia SES

Phỏng đoán

Lokomotiv Sofia LSO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 37%
    1
  • 26%
    x
  • 37%
    2
  • Septemvri Sofia SES

    Chi tiết trận đấu

    Lokomotiv Sofia LSO
    59 %
    Sở hữu bóng
    41 %
    5 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (4)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    2
    Ảnh bị chặn
    2
    1
    Thủ môn cứu thua
    5
    7
    Fouls
    12
    2
    Thẻ vàng
    1
    15
    Đá phạt
    7
    5
    Đá phạt góc
    7
    0
    Ngoại vi
    3
    38
    Ném biên
    34

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Septemvri Sofia SES

    Số liệu thống kê H2H

    Lokomotiv Sofia LSO
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 11
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 3
    TTG 13/08/24 00:00
    Septemvri Sofia Septemvri Sofia Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
    0 1
    TTG 18/02/23 18:30
    Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia 2 Septemvri Sofia Septemvri Sofia
    1 1
    TTG 08/08/22 23:30
    Septemvri Sofia Septemvri Sofia Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
    0 3
    TTG 06/03/21 18:30
    Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia Septemvri Sofia Septemvri Sofia
    1 0
    TTG 25/08/20 23:00
    Septemvri Sofia Septemvri Sofia Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
    2 5

    Resultados mais recentes: Septemvri Sofia

    Resultados mais recentes: Lokomotiv Sofia

    Septemvri Sofia SES

    Bảng xếp hạng

    Lokomotiv Sofia LSO
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 26 7 2 81:27 54 85
    2 35 26 6 3 65:17 48 84
    3 35 17 13 5 55:28 27 64
    4 35 17 10 8 47:22 25 61
    5 35 15 9 11 35:34 1 54
    6 35 15 9 11 39:35 4 54
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 23 5 2 72:21 51 74
    2 30 23 4 3 57:14 43 73
    3 30 17 8 5 49:22 27 59
    4 30 15 9 6 38:14 24 54
    5 30 15 8 7 36:27 9 53
    6 30 14 8 8 33:28 5 50
    7 30 15 4 11 31:27 4 49
    8 30 11 9 10 33:32 1 42
    9 30 10 8 12 32:38 -6 38
    10 30 9 5 16 38:40 -2 32
    11 30 7 7 16 23:55 -32 28
    12 30 7 6 17 26:47 -21 27
    13 30 5 9 16 21:39 -18 24
    14 30 6 5 19 19:51 -32 23
    15 30 5 7 18 25:45 -20 22
    16 30 3 8 19 27:60 -33 17
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 16 10 10 47:36 11 58
    Levski Sofia
    2 36 17 7 12 37:31 6 58
    3 36 11 9 16 37:49 -12 42
    4 36 10 6 20 41:49 -8 36
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 8 10 17 28:43 -15 34
    2 35 9 5 21 30:59 -29 32
    3 35 8 8 19 29:64 -35 32
    4 35 8 8 19 31:54 -23 32
    5 35 7 7 21 31:52 -21 28
    6 35 5 10 20 32:65 -33 25
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 43:14 29 43
    2 18 13 4 1 34:8 26 43
    3 18 11 5 2 29:12 17 38
    4 17 11 3 3 25:7 18 36
    5 17 11 2 4 24:15 9 35
    6 17 8 5 4 21:16 5 29
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 3 1 37:10 27 36
    2 15 11 3 1 30:7 23 36
    3 15 11 2 2 25:8 17 35
    4 15 10 3 2 23:4 19 33
    5 15 10 2 3 22:11 11 32
    6 15 8 4 3 20:14 6 28
    7 15 8 4 3 18:12 6 28
    8 15 7 4 4 22:17 5 25
    9 15 7 4 4 18:20 -2 25
    10 15 6 4 5 10:16 -6 22
    11 15 6 3 6 21:15 6 21
    12 15 5 2 8 15:23 -8 17
    13 15 3 5 7 14:22 -8 14
    14 15 3 4 8 16:25 -9 13
    15 15 2 5 8 10:20 -10 11
    16 15 1 3 11 8:27 -19 6
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 30:20 10 34
    2 18 10 5 3 21:12 9 35
    3 18 7 5 6 21:26 -5 26
    4 18 6 4 8 21:20 1 22
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 5 7 20:23 -3 23
    2 17 3 3 11 14:29 -15 12
    3 18 7 5 6 15:20 -5 26
    4 18 6 4 8 19:25 -6 22
    5 17 4 5 8 15:21 -6 17
    6 17 5 4 8 19:26 -7 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 3 1 38:13 25 42
    2 17 13 2 2 31:9 22 41
    3 17 6 8 3 26:16 10 26
    4 18 6 7 5 22:15 7 25
    5 18 4 7 7 11:19 -8 19
    6 18 7 4 7 18:19 -1 25
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:11 24 38
    2 15 12 1 2 27:7 20 37
    3 15 7 4 4 16:13 3 25
    4 15 6 6 3 24:14 10 24
    5 15 7 0 8 13:15 -2 21
    6 15 5 6 4 15:10 5 21
    7 15 4 6 5 11:17 -6 18
    8 15 4 5 6 11:15 -4 17
    9 15 5 2 8 11:24 -13 17
    10 15 3 4 8 14:18 -4 13
    11 15 3 2 10 17:25 -8 11
    12 15 3 2 10 15:25 -10 11
    13 15 2 4 9 11:24 -13 10
    14 15 2 4 9 7:17 -10 10
    15 15 1 3 11 13:39 -26 6
    16 15 0 4 11 11:35 -24 4
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 6 6 17:16 1 24
    Levski Sofia
    2 18 7 2 9 16:19 -3 23
    3 18 4 4 10 16:23 -7 16
    4 18 4 2 12 20:29 -9 14
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 2 5 10 8:20 -12 11
    2 18 6 2 10 16:30 -14 20
    3 17 1 3 13 14:44 -30 6
    4 17 2 4 11 12:29 -17 10
    5 18 3 2 13 16:31 -15 11
    6 18 0 6 12 13:39 -26 6

    Sự kiện trận đấu

    Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi FK Septemvri Sofia chơi trên sân nhà, FK Septemvri Sofia đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Lokomotiv 1929 Sofia thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-10 nghiêng về phía FC Lokomotiv 1929 Sofia.

    Trong 9 lần gặp nhau gần đây, FK Septemvri Sofia đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Lokomotiv 1929 Sofia thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 19-18 nghiêng về phía FC Lokomotiv 1929 Sofia.

    FC Lokomotiv 1929 Sofia đã không thể thắng 12 trận liên tiếp trên sân khách.

    FK Septemvri Sofia đã để lọt lưới tất cả các trận trong 6 trận gần nhất.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    8 Tháng Tám 2022, 23:30
    Trọng tài:
    Nenkov Ivaylo, Bungary
    Sân vận động:
    Dragalevtsi Stadium,, Sofia, Bungary
    Dung tích:
    1700