Sileks vs Rabotnicki 30/10/2024
-
30/10/24
20:00
|
Vòng 12
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Sileks trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Rabotnicki trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
17
5
Ghi bàn
Thừa nhận
11
5
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.5
- 42.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 56.3'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.6
- 22
- Bàn thắng
- 16
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 2
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: Sileks
Resultados mais recentes: Rabotnicki
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 6 | 1 | 23:9 | 14 | 27 | |
2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 20:7 | 13 | 27 | |
3 | 14 | 7 | 6 | 1 | 26:12 | 14 | 27 | |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 14:6 | 8 | 25 | |
5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 18:16 | 2 | 25 | |
6 | 14 | 4 | 4 | 6 | 22:20 | 2 | 16 | |
7 | 14 | 3 | 7 | 4 | 8:13 | -5 | 16 | |
8 | 14 | 4 | 3 | 7 | 18:25 | -7 | 15 | |
9 | 14 | 3 | 4 | 7 | 13:19 | -6 | 13 | |
10 | 14 | 2 | 5 | 7 | 14:27 | -13 | 11 | |
11 | 14 | 3 | 2 | 9 | 12:25 | -13 | 11 | |
12 | 14 | 1 | 7 | 6 | 4:13 | -9 | 10 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 19:7 | 12 | 17 | |
2 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10:3 | 7 | 17 | |
3 | 7 | 4 | 3 | 0 | 15:4 | 11 | 15 | |
4 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:4 | 7 | 14 | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 8:9 | -1 | 13 | |
6 | 7 | 3 | 3 | 1 | 14:8 | 6 | 12 | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | 11:7 | 4 | 11 | |
8 | 7 | 2 | 5 | 0 | 4:2 | 2 | 11 | |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 8:9 | -1 | 10 | |
10 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:11 | -5 | 7 | |
11 | 7 | 1 | 4 | 2 | 2:5 | -3 | 7 | |
12 | 7 | 1 | 3 | 3 | 5:10 | -5 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 1 | 2 | 9:3 | 6 | 13 | |
2 | 7 | 3 | 3 | 1 | 8:5 | 3 | 12 | |
3 | 7 | 3 | 3 | 1 | 10:7 | 3 | 12 | |
4 | 7 | 2 | 4 | 1 | 7:5 | 2 | 10 | |
5 | 7 | 1 | 5 | 1 | 4:3 | 1 | 8 | |
6 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4:11 | -7 | 5 | |
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 9:17 | -8 | 5 | |
8 | 7 | 1 | 1 | 5 | 7:18 | -11 | 4 | |
9 | 7 | 1 | 1 | 5 | 8:12 | -4 | 4 | |
10 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6:14 | -8 | 4 | |
11 | 7 | 0 | 3 | 4 | 5:10 | -5 | 3 | |
12 | 7 | 0 | 3 | 4 | 2:8 | -6 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Sileks Kratovo và Rabotnicki Skopje khi FK Sileks Kratovo chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Sileks Kratovo và Rabotnicki Skopje là 0-2. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi FK Sileks Kratovo chơi trên sân nhà, FK Sileks Kratovo đã thắng 15 trận, có 4 trận hòa trong khi Rabotnicki Skopje thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-26 nghiêng về phía FK Sileks Kratovo.
Trong 58 lần gặp nhau gần đây, FK Sileks Kratovo đã thắng 18 trận, có 11 trận hòa trong khi Rabotnicki Skopje thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-55 nghiêng về phía Rabotnicki Skopje.