Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Teplice U19 vs 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 24/11/2017

Teplice U19 TEP

Chi tiết trận đấu

1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 SLO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Teplice U19 TEP

Số liệu thống kê H2H

1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 SLO
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/06/18 17:00
1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 Teplice U19 Teplice U19
1 4
TTG 24/11/17 18:00
Teplice U19 Teplice U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19
0 1
DKT (HP) 20/05/17 17:00
Teplice U19 Teplice U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19
1 1
DKT (HP) 05/11/16 18:00
1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 Teplice U19 Teplice U19
1 1
TTG 29/04/16 20:00
Teplice U19 Teplice U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19
0 2

Resultados mais recentes: Teplice U19

Resultados mais recentes: 1. Slovacko U19a1. Slovacko U19

Teplice U19 TEP

Bảng xếp hạng

1. Slovacko U19a1. Slovacko U19 SLO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 25 3 6 96:32 64 80
2 34 25 4 5 98:36 62 79
3 34 24 6 4 90:38 52 78
4 34 20 4 10 107:64 43 66
5 34 17 8 9 70:58 12 65
6 34 15 9 10 87:62 25 60
7 34 14 6 14 63:64 -1 50
8 34 11 8 15 55:64 -9 50
9 34 15 4 15 49:67 -18 50
10 34 13 7 14 71:67 4 48
11 34 12 8 14 44:52 -8 48
12 34 13 6 15 63:66 -3 47
13 34 11 8 15 57:62 -5 46
14 34 12 4 18 48:66 -18 42
15 34 13 1 20 58:55 3 41
16 34 8 3 23 46:87 -41 29
17 34 5 4 25 52:103 -51 22
18 34 4 5 25 26:137 -111 20
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 15 1 1 55:3 52 47
2 17 14 2 1 58:22 36 44
3 17 12 2 3 37:14 23 40
4 17 12 3 2 62:30 32 39
5 17 10 4 3 46:26 20 36
6 17 10 2 5 55:27 28 33
7 17 9 4 4 43:26 17 33
8 17 8 5 4 40:30 10 33
9 17 10 2 5 27:20 7 33
10 17 8 5 4 38:34 4 33
11 17 8 4 5 29:26 3 31
12 17 8 3 6 39:28 11 29
13 17 8 1 8 26:22 4 26
14 17 8 1 8 33:27 6 25
15 17 8 1 8 24:22 2 25
16 17 7 1 9 34:38 -4 23
17 17 3 4 10 36:48 -12 16
18 17 3 4 10 22:71 -49 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 1 3 46:17 29 39
2 17 10 4 3 32:18 14 34
3 17 10 2 5 52:37 15 33
4 17 10 2 5 43:29 14 33
5 17 6 5 6 51:42 9 27
6 17 6 5 6 39:42 -3 25
7 17 5 6 6 33:40 -7 25
8 17 5 5 7 32:42 -10 21
9 17 4 4 9 18:32 -14 17
10 17 5 2 10 22:47 -25 17
11 17 5 0 12 32:33 -1 15
12 17 3 3 11 29:47 -18 15
13 17 3 3 11 25:33 -8 13
14 17 4 1 12 17:39 -22 13
15 17 3 3 11 25:41 -16 12
16 17 1 2 14 15:51 -36 6
17 17 2 0 15 16:55 -39 6
18 17 1 1 15 5:68 -63 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Một 2017, 18:00