Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zeleziarne Podbrezova vs Trencin 18/09/2022

Trận đấu tiếp theo Zeleziarne Podbrezova - Trencin on 15/02/2025

Zeleziarne Podbrezova ZEP

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE
Zeleziarne Podbrezova ZEP

Phỏng đoán

Trencin TRE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 47%
    1
  • 23%
    x
  • 30%
    2
  • Zeleziarne Podbrezova ZEP

    Chi tiết trận đấu

    Trencin TRE
    7 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (11)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    20
    1
    Ảnh bị chặn
    6
    3
    Thủ môn cứu thua
    4
    10
    Fouls
    12
    3
    Thẻ vàng
    3
    14
    Đá phạt
    15
    2
    Đá phạt góc
    6
    5
    Ngoại vi
    2
    25
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Zeleziarne Podbrezova ZEP

    Số liệu thống kê H2H

    Trencin TRE
    • 40% 2thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 0thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 5
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/09/24 00:00
    Trencin Trencin Zeleziarne Podbrezova Zeleziarne Podbrezova
    1 1
    TTG 02/12/23 22:00
    Trencin Trencin Zeleziarne Podbrezova Zeleziarne Podbrezova
    1 2
    TTG 27/08/23 00:00
    Zeleziarne Podbrezova Zeleziarne Podbrezova Trencin Trencin
    2 2
    TTG 04/03/23 23:30
    Trencin Trencin Zeleziarne Podbrezova Zeleziarne Podbrezova
    1 1
    TTG 18/09/22 00:00
    Zeleziarne Podbrezova Zeleziarne Podbrezova Trencin Trencin
    2 0

    Resultados mais recentes: Zeleziarne Podbrezova

    Resultados mais recentes: Trencin

    Zeleziarne Podbrezova ZEP

    Bảng xếp hạng

    Trencin TRE
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 21 6 5 65:32 33 69
    2 32 20 7 5 54:29 25 67
    3 32 15 7 10 55:38 17 52
    4 32 13 8 11 44:44 0 47
    5 32 13 5 14 50:56 -6 44
    6 32 11 6 15 49:53 -4 39
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 12 11 9 43:31 12 47
    2 32 10 10 12 38:38 0 40
    3 32 9 9 14 39:50 -11 36
    4 32 9 9 14 35:52 -17 36
    5 32 6 13 13 35:49 -14 31
    6 32 3 9 20 24:59 -35 18
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 39:17 22 48
    2 22 14 5 3 47:23 24 47
    3 22 12 4 6 39:26 13 40
    4 22 9 8 5 32:24 8 35
    5 22 9 4 9 34:33 1 31
    6 22 9 4 9 34:37 -3 31
    7 22 7 9 6 24:22 2 30
    8 22 4 11 7 28:35 -7 23
    9 22 6 5 11 22:34 -12 23
    10 22 5 7 10 20:33 -13 22
    11 22 4 7 11 19:31 -12 19
    12 22 1 6 15 17:40 -23 9
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 13 1 2 31:13 18 40
    2 16 12 2 2 38:12 26 38
    3 16 8 5 3 30:17 13 29
    4 16 8 3 5 30:20 10 27
    5 16 8 3 5 23:19 4 27
    6 16 7 2 7 26:22 4 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 7 5 4 24:15 9 26
    2 16 6 5 5 21:17 4 23
    3 16 6 5 5 17:18 -1 23
    4 16 5 6 5 22:25 -3 21
    5 16 3 8 5 22:25 -3 17
    6 16 1 5 10 13:31 -18 8
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 31:9 22 29
    2 11 9 1 1 22:8 14 28
    3 11 7 2 2 21:9 12 23
    4 11 6 3 2 19:12 7 21
    5 11 6 3 2 16:10 6 21
    6 11 5 2 4 13:13 0 17
    7 11 5 1 5 17:15 2 16
    8 11 4 4 3 14:13 1 16
    9 11 3 5 3 12:12 0 14
    10 11 2 7 2 18:17 1 13
    11 11 3 4 4 11:13 -2 13
    12 11 0 4 7 9:21 -12 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 9 4 3 27:20 7 31
    2 16 7 6 3 23:16 7 27
    3 16 7 2 7 25:21 4 23
    4 16 6 3 7 24:34 -10 21
    5 16 5 5 6 21:25 -4 20
    6 16 3 3 10 19:33 -14 12
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 5 6 5 19:16 3 21
    2 16 4 5 7 17:21 -4 17
    3 16 4 3 9 13:27 -14 15
    4 16 3 5 8 13:24 -11 14
    5 16 3 4 9 22:32 -10 13
    6 16 2 4 10 11:28 -17 10
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 5 5 1 17:9 8 20
    2 11 6 1 4 20:14 6 19
    3 11 5 3 3 16:14 2 18
    4 11 4 4 3 12:10 2 16
    5 11 4 3 4 17:22 -5 15
    6 11 3 5 3 16:14 2 14
    7 11 2 4 5 10:18 -8 10
    8 11 2 2 7 13:24 -11 8
    9 11 1 3 7 8:18 -10 6
    10 11 1 3 7 9:21 -12 6
    11 11 1 3 7 6:20 -14 6
    12 11 1 2 8 8:19 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Železiarne Podbrezová và AS Trenčín là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi FK Železiarne Podbrezová chơi trên sân nhà, FK Železiarne Podbrezová đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-8 nghiêng về phía AS Trenčín.

    Trong 19 lần gặp nhau gần đây, FK Železiarne Podbrezová đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 39-16 nghiêng về phía AS Trenčín.

    Bạn có biết rằng FK Železiarne Podbrezová ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Chín 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Dzivjak Lukas, Slovakia
    Sân vận động:
    Zelpo Arena, Podbrezova, Slovakia
    Dung tích:
    4061