Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zenit St. Petersburg vs Rostov 02/10/2022

Trận đấu tiếp theo Rostov - Zenit St. Petersburg on 11/03/2025

Zenit St. Petersburg ZEN

Chi tiết trận đấu

Rostov ROS
Zenit St. Petersburg ZEN

Phỏng đoán

Rostov ROS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 80%
    1
  • 12%
    x
  • 8%
    2
  • Zenit St. Petersburg ZEN

    Chi tiết trận đấu

    Rostov ROS
    52 %
    Sở hữu bóng
    48 %
    9 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (4)
    21
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    4
    Ảnh bị chặn
    1
    0
    Thủ môn cứu thua
    6
    13
    Fouls
    6
    1
    Thẻ vàng
    0
    8
    Đá phạt
    14
    5
    Đá phạt góc
    3
    1
    Ngoại vi
    2
    14
    Ném biên
    16

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Zenit St. Petersburg ZEN

    Số liệu thống kê H2H

    Rostov ROS
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 11
    • Ghi bàn
    • 3
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/08/24 22:30
    Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg Rostov Rostov
    5 0
    TTG 25/05/24 21:30
    Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg Rostov Rostov
    2 1
    TTG 30/07/23 01:00
    Rostov Rostov Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
    1 1
    TTG 17/04/23 00:00
    Rostov Rostov Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
    0 0
    TTG 02/10/22 21:30
    Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg Rostov Rostov
    3 1

    Resultados mais recentes: Zenit St. Petersburg

    Resultados mais recentes: Rostov

    Zenit St. Petersburg ZEN

    Bảng xếp hạng

    Rostov ROS
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 30 21 7 2 74:20 54 70
    2 30 17 7 6 56:27 29 58
    3 30 15 9 6 60:38 22 54
    4 30 15 8 7 48:44 4 53
    5 30 15 5 10 51:39 12 50
    6 30 13 9 8 62:46 16 48
    7 30 14 4 12 58:55 3 46
    8 30 13 6 11 54:46 8 45
    9 30 13 6 11 49:45 4 45
    10 30 11 5 14 37:54 -17 38
    11 30 10 6 14 33:45 -12 36
    12 30 8 8 14 32:45 -13 32
    13 30 8 6 16 33:50 -17 30
    14 30 6 12 12 36:48 -12 30
    15 30 4 6 20 25:67 -42 18
    16 30 3 4 23 22:61 -39 13
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 1 1 48:11 37 40
    2 15 11 3 1 38:11 27 36
    3 15 10 3 2 37:19 18 33
    4 15 9 5 1 35:17 18 32
    5 15 9 3 3 25:20 5 30
    6 15 8 4 3 29:18 11 28
    7 15 8 4 3 26:18 8 28
    8 15 8 2 5 25:20 5 26
    9 15 7 3 5 21:17 4 24
    10 15 6 3 6 30:23 7 21
    11 15 4 8 3 22:22 0 20
    12 15 6 1 8 17:23 -6 19
    13 15 5 3 7 22:28 -6 18
    14 15 4 6 5 14:17 -3 18
    15 15 3 4 8 13:25 -12 13
    16 15 2 1 12 9:30 -21 7
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 15 8 6 1 26:9 17 30
    2 15 8 2 5 30:22 8 26
    3 15 7 3 5 24:23 1 24
    4 15 6 5 4 23:24 -1 23
    5 15 6 4 5 25:21 4 22
    6 15 6 4 5 18:16 2 22
    7 15 5 5 5 33:28 5 20
    8 15 5 4 6 24:25 -1 19
    9 15 4 5 6 16:22 -6 17
    10 15 4 2 9 18:28 -10 14
    11 15 4 1 10 21:36 -15 13
    12 15 3 3 9 11:22 -11 12
    13 15 2 4 9 14:26 -12 10
    14 15 3 1 11 11:36 -25 10
    15 15 1 3 11 13:31 -18 6
    16 15 1 2 12 12:42 -30 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Zenit St. Petersburg và FK Rostov khi FK Zenit St. Petersburg chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi FK Zenit St. Petersburg chơi trên sân nhà, FK Zenit St. Petersburg đã thắng 11 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Rostov thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-14 nghiêng về phía FK Zenit St. Petersburg.

    Trong 38 lần gặp nhau gần đây, FK Zenit St. Petersburg đã thắng 22 trận, có 9 trận hòa trong khi FK Rostov thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 81-35 nghiêng về phía FK Zenit St. Petersburg.

    Trận thắng gần đây nhất của FK Rostov trên sân của FK Zenit St. Petersburg là ở năm 2013.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Mười 2022, 21:30
    Trọng tài:
    Moskalev Vladimir, Nga
    Sân vận động:
    Gazprom Arena, Saint Petersburg, Nga
    Dung tích:
    67800