Flinders United Wfc vs Adelaide Comets (Nữ) 05/04/2024
Last match Adelaide Comets (Nữ) - Flinders United Wfc on 28/06/2024
- 05/04/24 17:45
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 6 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Flinders United Wfc không vẽ
3 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Phía Nam Nước Úc, Nữ không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Adelaide Comets (Nữ) không vẽ
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Phía Nam Nước Úc, Nữ không vẽ
2 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
6
11
Ghi bàn
Thừa nhận
30
9
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 33.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.8'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.9
- 17
- Bàn thắng
- 39
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 17
- 4
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Flinders United Wfc
Resultados mais recentes: Adelaide Comets (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 16 | 1 | 1 | 75:11 | 64 | 49 |
|
|
2 | 18 | 13 | 2 | 3 | 60:19 | 41 | 41 |
|
|
3 | 18 | 10 | 1 | 7 | 25:28 | -3 | 31 |
|
|
4 | 18 | 8 | 2 | 8 | 26:31 | -5 | 26 |
|
|
5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 42:41 | 1 | 25 |
|
|
6 | 18 | 8 | 0 | 10 | 26:36 | -10 | 24 |
|
|
7 | 18 | 6 | 5 | 7 | 34:42 | -8 | 23 |
|
|
8 | 18 | 4 | 3 | 11 | 14:41 | -27 | 15 |
|
|
9 | 18 | 3 | 4 | 11 | 21:37 | -16 | 13 |
|
|
10 | 18 | 1 | 6 | 11 | 20:57 | -37 | 9 |
|
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 37:6 | 31 | 24 |
|
|
2 | 9 | 7 | 0 | 2 | 38:12 | 26 | 21 |
|
|
3 | 9 | 5 | 0 | 4 | 13:13 | 0 | 15 |
|
|
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 16:13 | 3 | 12 |
|
|
5 | 9 | 4 | 0 | 5 | 14:15 | -1 | 12 |
|
|
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 24:26 | -2 | 12 |
|
|
7 | 9 | 4 | 0 | 5 | 10:15 | -5 | 12 |
|
|
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:14 | -5 | 9 |
|
|
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 10:21 | -11 | 7 |
|
|
10 | 9 | 0 | 4 | 5 | 12:25 | -13 | 4 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 38:5 | 33 | 25 |
|
|
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 22:7 | 15 | 20 |
|
|
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 15:13 | 2 | 19 |
|
|
4 | 9 | 4 | 2 | 3 | 12:16 | -4 | 14 |
|
|
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | 18:15 | 3 | 13 |
|
|
6 | 9 | 3 | 2 | 4 | 18:29 | -11 | 11 |
|
|
7 | 9 | 3 | 0 | 6 | 13:23 | -10 | 9 |
|
|
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 4:20 | -16 | 8 |
|
|
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 8:32 | -24 | 5 |
|
|
10 | 9 | 1 | 1 | 7 | 12:23 | -11 | 4 |
|