Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fortuna Sittard vs Feyenoord 01/05/2022

Trận đấu tiếp theo Feyenoord - Fortuna Sittard on 01/12/2024

Fortuna Sittard FOR

Chi tiết trận đấu

Feyenoord FEY
Fortuna Sittard FOR

Phỏng đoán

Feyenoord FEY
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 2%
    1
  • 16%
    x
  • 82%
    2
  • Fortuna Sittard FOR

    Chi tiết trận đấu

    Feyenoord FEY
    38 %
    Sở hữu bóng
    62 %
    1 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    8 (7)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    15
    2
    Ảnh bị chặn
    0
    5
    Thủ môn cứu thua
    0
    13
    Fouls
    15
    17
    Đá phạt
    14
    4
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    2
    9
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Fortuna Sittard FOR

    Số liệu thống kê H2H

    Feyenoord FEY
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 9
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 14/04/24 20:30
    Fortuna Sittard Fortuna Sittard Feyenoord Feyenoord
    0 1
    TTG 13/08/23 20:30
    Feyenoord Feyenoord Fortuna Sittard Fortuna Sittard
    0 0
    TTG 26/02/23 19:15
    Fortuna Sittard Fortuna Sittard Feyenoord Feyenoord
    2 4
    TTG 22/10/22 22:30
    Feyenoord Feyenoord Fortuna Sittard Fortuna Sittard
    1 1
    TTG 01/05/22 22:45
    Fortuna Sittard Fortuna Sittard Feyenoord Feyenoord
    1 3

    Resultados mais recentes: Fortuna Sittard

    Resultados mais recentes: Feyenoord

    Fortuna Sittard FOR

    Bảng xếp hạng

    Feyenoord FEY
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 26 5 3 98:19 79 83
    2 34 26 3 5 86:42 44 81
    3 34 22 5 7 76:34 42 71
    4 34 20 8 6 55:37 18 68
    5 34 18 7 9 64:44 20 61
    6 34 15 6 13 42:51 -9 51
    7 34 12 11 11 51:46 5 47
    8 34 11 8 15 37:50 -13 41
    9 34 11 6 17 53:70 -17 39
    10 34 9 11 14 40:51 -11 38
    11 34 10 8 16 38:52 -14 38
    12 34 9 9 16 41:55 -14 36
    13 34 10 6 18 37:51 -14 36
    14 34 8 11 15 30:48 -18 35
    15 34 10 5 19 36:67 -31 35
    16 34 9 7 18 33:49 -16 34
    17 34 9 6 19 32:57 -25 33
    18 34 7 6 21 26:52 -26 27
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 1 2 62:8 54 43
    2 17 14 0 3 49:22 27 42
    3 17 11 3 3 39:17 22 36
    4 17 11 3 3 36:20 16 36
    5 17 10 5 2 28:13 15 35
    6 17 8 6 3 32:20 12 30
    7 17 7 5 5 22:21 1 26
    8 17 7 3 7 18:20 -2 24
    9 17 7 1 9 25:24 1 22
    10 17 6 3 8 23:26 -3 21
    11 17 6 3 8 17:25 -8 21
    12 17 6 3 8 20:29 -9 21
    13 17 6 2 9 20:31 -11 20
    14 17 4 7 6 16:21 -5 19
    15 17 4 6 7 18:21 -3 18
    16 17 5 3 9 29:35 -6 18
    17 17 3 5 9 13:20 -7 14
    18 17 3 5 9 13:22 -9 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 4 1 36:11 25 40
    2 17 12 3 2 37:20 17 39
    3 17 11 2 4 37:17 20 35
    4 17 10 3 4 27:24 3 33
    5 17 9 3 5 22:22 0 30
    6 17 7 4 6 28:24 4 25
    7 17 7 3 7 25:30 -5 24
    8 17 6 3 8 24:35 -11 21
    9 17 5 5 7 14:24 -10 20
    10 17 5 3 9 23:34 -11 18
    11 17 3 8 6 23:26 -3 17
    12 17 4 5 8 19:26 -7 17
    13 17 4 4 9 14:27 -13 16
    14 17 4 3 10 16:36 -20 15
    15 17 3 5 9 12:27 -15 14
    16 17 4 1 12 13:32 -19 13
    17 17 2 3 12 14:37 -23 9
    18 17 2 2 13 11:28 -17 8

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Năm 2022, 22:45
    Trọng tài:
    Lindhout Allard, Hà Lan
    Sân vận động:
    Fortuna Sittard Stadion, Sittard-Geleen, Hà Lan
    Dung tích:
    12500