Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pháp U17 (Nữ) vs Thụy Sỹ U17 (Nữ) 04/10/2022

Pháp U17 (Nữ) FRA

Chi tiết trận đấu

Thụy Sỹ U17 (Nữ) SUI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pháp U17 (Nữ) FRA

Số liệu thống kê H2H

Thụy Sỹ U17 (Nữ) SUI
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 19
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/05/23 22:00
Pháp U17 (Nữ) Pháp U17 (Nữ) Thụy Sỹ U17 (Nữ) Thụy Sỹ U17 (Nữ)
10 2
TTG 04/10/22 18:00
Pháp U17 (Nữ) Pháp U17 (Nữ) Thụy Sỹ U17 (Nữ) Thụy Sỹ U17 (Nữ)
1 2
TTG 28/06/15 21:00
Pháp U17 (Nữ) Pháp U17 (Nữ) Thụy Sỹ U17 (Nữ) Thụy Sỹ U17 (Nữ)
1 2
TTG 26/06/12 17:00
Thụy Sỹ U17 (Nữ) Thụy Sỹ U17 (Nữ) Pháp U17 (Nữ) Pháp U17 (Nữ)
1 5
TTG 12/04/11 00:30
Thụy Sỹ U17 (Nữ) Thụy Sỹ U17 (Nữ) Pháp U17 (Nữ) Pháp U17 (Nữ)
0 2

Resultados mais recentes: Pháp U17 (Nữ)

Resultados mais recentes: Thụy Sỹ U17 (Nữ)

Pháp U17 (Nữ) FRA

Bảng xếp hạng

Thụy Sỹ U17 (Nữ) SUI
# Tập đoàn RD1, QG A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 2 0 1 4:1 3 6
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 18:0 18 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 0 2 3:7 -4 3
4 3 0 0 3 0:15 -15 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 3:2 1 6
Estonia U17 (Nữ)
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 1 1 1:1 0 4
4 3 0 1 2 0:4 -4 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
Cộng hòa Séc U17 (Nữ)
3 3 1 0 2 1:5 -4 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
Quẩn đảo Faroe U17 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:3 4 9
Áo U17 (Nữ)
2 3 2 0 1 11:8 3 6
3 3 0 1 2 6:9 -3 1
4 3 0 1 2 8:12 -4 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:3 10 9
2 3 1 1 1 4:2 2 4
3 3 1 1 1 4:3 1 4
4 3 0 0 3 2:15 -13 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 17:1 16 9
2 3 2 0 1 12:4 8 6
3 3 0 1 2 0:10 -10 1
4 3 0 1 2 1:15 -14 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:2 9 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 3:9 -6 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 2 0 1 16:2 14 6
3 3 1 0 2 11:12 -1 3
4 3 0 0 3 1:20 -19 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 0 1 1 0:1 -1 1
Cộng Hòa Moldova U17 (Nữ)
3 2 0 1 1 0:5 -5 1
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 11:0 11 6
Slovenia U17 (Nữ)
2 2 1 0 1 4:6 -2 3
3 2 0 0 2 0:9 -9 0
Bosnia & Herzegovina U17 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 4:5 -1 3
3 2 0 0 2 1:8 -7 0
Azerbaijan U17 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:2 1 3
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 1 0 1 1:2 -1 3
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, Gr. A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:1 13 9
2 3 2 0 1 9:3 6 6
3 3 0 1 2 0:9 -9 1
4 3 0 1 2 0:10 -10 1
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 2 0 1 6:5 1 6
3 3 1 1 1 7:3 4 4
4 3 0 0 3 3:11 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
2 3 1 1 1 4:7 -3 4
3 3 1 1 1 4:3 1 4
Croatia U17 (Nữ)
4 3 0 1 2 2:8 -6 1
Na Uy U17 (Nữ)
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 20:4 16 7
2 3 2 1 0 13:2 11 7
3 3 1 0 2 9:9 0 3
4 3 0 0 3 0:27 -27 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 0 2 4:2 2 3
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:2 12 9
2 3 2 0 1 5:6 -1 6
3 3 1 0 2 5:4 1 3
4 3 0 0 3 0:12 -12 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:2 4 9
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 0 0 3 2:9 -7 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 1 0 2 6:7 -1 3
4 3 0 0 3 0:16 -16 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, QG. B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:2 9 9
2 3 2 0 1 21:5 16 6
3 3 1 0 2 3:8 -5 3
4 3 0 0 3 0:20 -20 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, QG. B3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 3:6 -3 3
3 2 0 0 2 2:7 -5 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 19:0 19 6
2 2 1 0 1 3:6 -3 3
3 2 0 0 2 0:16 -16 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 0 1 0:2 -2 0
  • Qualified
# Tập đoàn RD2, QG. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 1 0 1 4:3 1 3
3 2 0 0 2 1:8 -7 0
  • Promotion

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười 2022, 18:00