Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gutersloh 2009 (Nữ) vs Arminia Bielefeld (Nữ) 24/11/2019

Gutersloh 2009 (Nữ) GUT

Chi tiết trận đấu

Arminia Bielefeld (Nữ) BIE
Gutersloh 2009 (Nữ) GUT

Chi tiết trận đấu

Arminia Bielefeld (Nữ) BIE
55 %
Sở hữu bóng
45 %
6 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (7)
12
Tổng số mũi chích ngừa
8
1
Thẻ vàng
2
7
Đá phạt góc
4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gutersloh 2009 (Nữ) GUT

Số liệu thống kê H2H

Arminia Bielefeld (Nữ) BIE
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 5
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/08/21 00:30
Arminia Bielefeld (Nữ) Arminia Bielefeld (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ)
3 3
TTG 29/04/21 00:30
Arminia Bielefeld (Nữ) Arminia Bielefeld (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ)
0 1
TTG 11/10/20 20:00
Gutersloh 2009 (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ) Arminia Bielefeld (Nữ) Arminia Bielefeld (Nữ)
5 1
TTG 27/09/20 00:00
Gutersloh 2009 (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ) Arminia Bielefeld (Nữ) Arminia Bielefeld (Nữ)
5 1
TTG 24/11/19 00:00
Gutersloh 2009 (Nữ) Gutersloh 2009 (Nữ) Arminia Bielefeld (Nữ) Arminia Bielefeld (Nữ)
2 0

Resultados mais recentes: Gutersloh 2009 (Nữ)

Resultados mais recentes: Arminia Bielefeld (Nữ)

Gutersloh 2009 (Nữ) GUT

Bảng xếp hạng

Arminia Bielefeld (Nữ) BIE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 4 0 45:13 32 40
2 16 9 2 5 32:16 16 29
3 16 8 5 3 37:27 10 29
4 16 8 3 5 29:27 2 27
5 16 8 2 6 30:32 -2 26
6 16 6 4 6 33:32 1 22
7 16 7 1 8 39:43 -4 22
8 16 6 3 7 24:32 -8 21
9 16 6 2 8 28:28 0 20
10 16 3 7 6 27:38 -11 16
11 16 5 1 10 27:40 -13 16
12 16 5 1 10 26:39 -13 16
13 16 3 6 7 28:32 -4 15
14 16 4 3 9 27:33 -6 15
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 29:4 25 25
2 8 5 1 2 18:8 10 16
3 9 5 1 3 21:15 6 16
4 8 4 3 1 13:6 7 15
5 9 4 1 4 27:21 6 13
6 8 3 4 1 16:14 2 13
7 7 4 1 2 12:11 1 13
8 7 4 0 3 19:18 1 12
9 9 2 4 3 20:15 5 10
10 6 3 1 2 13:10 3 10
11 7 3 0 4 13:11 2 9
12 8 2 0 6 13:22 -9 6
13 8 1 3 4 11:21 -10 6
14 9 1 2 6 12:19 -7 5
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 1 2 21:13 8 16
2 7 4 3 0 16:9 7 15
3 8 4 1 3 14:8 6 13
4 9 4 1 4 18:21 -3 13
5 8 4 0 4 16:21 -5 12
6 9 3 2 4 15:17 -2 11
7 10 3 2 5 11:22 -11 11
8 7 3 1 3 15:14 1 10
9 8 2 4 2 16:17 -1 10
10 8 3 1 4 14:18 -4 10
11 7 3 0 4 12:22 -10 9
12 7 1 3 3 12:17 -5 6
13 7 1 2 4 8:17 -9 5
14 9 1 1 7 7:21 -14 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Một 2019, 00:00
Sân vận động:
Heidewaldstadion, Gutersloh, Đức
Dung tích:
12500