Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FSV Mainz 05 vs TSG 1899 Hoffenheim 05/02/2022

Trận đấu tiếp theo FSV Mainz 05 - TSG 1899 Hoffenheim on 01/12/2024

FSV Mainz 05 M05

Chi tiết trận đấu

TSG 1899 Hoffenheim TSG
FSV Mainz 05 M05

Phỏng đoán

TSG 1899 Hoffenheim TSG
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 57%
    1
  • 42%
    x
  • 1%
    2
  • FSV Mainz 05 M05

    Chi tiết trận đấu

    TSG 1899 Hoffenheim TSG
    44 %
    Sở hữu bóng
    56 %
    4 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (7)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
    1
    Ảnh bị chặn
    3
    3
    Thủ môn cứu thua
    2
    12
    Fouls
    13
    0
    Thẻ vàng
    2
    16
    Đá phạt
    14
    5
    Đá phạt góc
    3
    2
    Ngoại vi
    3
    19
    Ném biên
    25

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    FSV Mainz 05 M05

    Số liệu thống kê H2H

    TSG 1899 Hoffenheim TSG
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 6
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 13/04/24 21:30
    FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 TSG 1899 Hoffenheim TSG 1899 Hoffenheim
    4 1
    TTG 27/11/23 00:30
    TSG 1899 Hoffenheim TSG 1899 Hoffenheim FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
    1 1
    TTG 04/03/23 22:30
    FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 TSG 1899 Hoffenheim TSG 1899 Hoffenheim
    1 0
    TTG 10/09/22 21:30
    TSG 1899 Hoffenheim TSG 1899 Hoffenheim FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
    4 1
    TTG 05/02/22 22:30
    FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 TSG 1899 Hoffenheim TSG 1899 Hoffenheim
    2 0

    Resultados mais recentes: FSV Mainz 05

    Resultados mais recentes: TSG 1899 Hoffenheim

    FSV Mainz 05 M05

    Bảng xếp hạng

    TSG 1899 Hoffenheim TSG
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 97:37 60 77
    2 34 22 3 9 85:52 33 69
    3 34 19 7 8 80:47 33 64
    4 34 17 7 10 72:37 35 58
    5 34 16 9 9 50:44 6 57
    6 34 15 10 9 58:46 12 55
    7 34 14 10 10 52:49 3 52
    8 34 13 7 14 50:45 5 46
    9 34 13 7 14 58:60 -2 46
    10 34 12 9 13 54:61 -7 45
    11 34 10 12 12 45:49 -4 42
    12 34 12 6 16 43:54 -11 42
    13 34 12 6 16 38:52 -14 42
    14 34 10 8 16 39:56 -17 38
    15 34 7 12 15 41:59 -18 33
    16 34 9 6 19 37:71 -34 33
    17 34 5 13 16 27:53 -26 28
    18 34 3 9 22 28:82 -54 18
    • Champions League
    • UEFA Europa League
    • Conference League Qualification
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 48:15 33 41
    2 17 13 0 4 52:28 24 39
    3 17 11 2 4 43:17 26 35
    4 17 10 5 2 33:11 22 35
    5 17 10 5 2 25:17 8 35
    6 17 10 2 5 39:23 16 32
    7 17 9 4 4 27:21 6 31
    8 17 8 5 4 32:25 7 29
    9 17 8 4 5 34:24 10 28
    10 17 8 4 5 33:27 6 28
    11 17 8 4 5 21:17 4 28
    12 17 7 4 6 25:26 -1 25
    13 17 7 3 7 25:21 4 24
    14 17 6 4 7 28:32 -4 22
    15 17 6 3 8 24:33 -9 21
    16 17 4 7 6 20:22 -2 19
    17 17 2 10 5 15:23 -8 16
    18 17 3 5 9 15:33 -18 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 3 3 49:22 27 36
    2 17 9 5 3 41:24 17 32
    3 17 9 3 5 33:24 9 30
    4 17 7 5 5 26:21 5 26
    5 17 6 5 6 29:20 9 23
    6 17 6 5 6 25:27 -2 23
    7 17 6 4 7 25:27 -2 22
    8 17 5 6 6 25:28 -3 21
    9 17 5 3 9 24:36 -12 18
    10 17 5 3 9 18:33 -15 18
    11 17 4 5 8 21:34 -13 17
    12 17 4 2 11 17:35 -18 14
    13 17 3 4 10 14:30 -16 13
    14 17 3 3 11 12:30 -18 12
    15 17 3 3 11 13:38 -25 12
    16 17 1 8 8 13:27 -14 11
    17 17 3 2 12 17:34 -17 11
    18 17 0 4 13 13:49 -36 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    5 Tháng Hai 2022, 22:30
    Trọng tài:
    Dingert Christian, Đức
    Sân vận động:
    Opel Arena, Mainz, Đức
    Dung tích:
    34000