Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fujieda MYFC vs Gamba Osaka U23 28/09/2019

Last match Fujieda MYFC - Gamba Osaka U23 on 28/11/2020

Fujieda MYFC FJD

Chi tiết trận đấu

Gamba Osaka U23 OSA
Fujieda MYFC FJD

Chi tiết trận đấu

Gamba Osaka U23 OSA
38 %
Sở hữu bóng
62 %
5 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (13)
10
Tổng số mũi chích ngừa
19
1
Thẻ vàng
2
3
Đá phạt góc
5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fujieda MYFC FJD

Số liệu thống kê H2H

Gamba Osaka U23 OSA
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/11/20 12:00
Fujieda MYFC Fujieda MYFC Gamba Osaka U23 Gamba Osaka U23
1 0
TTG 05/09/20 17:00
Gamba Osaka U23 Gamba Osaka U23 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
1 3
TTG 28/09/19 12:00
Fujieda MYFC Fujieda MYFC Gamba Osaka U23 Gamba Osaka U23
2 1
TTG 02/06/19 13:00
Gamba Osaka U23 Gamba Osaka U23 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
3 1
TTG 13/10/18 12:00
Fujieda MYFC Fujieda MYFC Gamba Osaka U23 Gamba Osaka U23
2 1

Resultados mais recentes: Fujieda MYFC

Resultados mais recentes: Gamba Osaka U23

Fujieda MYFC FJD

Bảng xếp hạng

Gamba Osaka U23 OSA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 19 9 6 51:27 24 66
2 34 18 9 7 59:34 25 63
3 34 18 9 7 42:31 11 63
4 34 16 10 8 54:31 23 58
5 34 16 9 9 45:39 6 57
6 34 16 4 14 49:56 -7 52
7 34 14 8 12 49:59 -10 50
8 34 13 10 11 45:35 10 49
9 34 13 10 11 35:34 1 49
10 34 14 6 14 49:42 7 48
11 34 13 4 17 45:53 -8 43
12 34 11 6 17 35:43 -8 39
13 34 12 3 19 53:65 -12 39
14 34 10 9 15 33:49 -16 39
15 34 10 8 16 36:45 -9 38
16 34 9 9 16 43:52 -9 36
17 34 9 8 17 54:55 -1 35
18 34 7 5 22 36:63 -27 26
  • Promotion
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 3 2 24:10 14 39
2 17 11 4 2 37:16 21 37
3 17 9 6 2 26:18 8 33
4 17 9 5 3 26:15 11 32
5 17 9 2 6 27:22 5 29
6 17 8 3 6 31:17 14 27
7 17 7 5 5 25:19 6 26
8 17 7 4 6 23:25 -2 25
9 17 7 3 7 19:19 -1 24
10 17 6 5 6 18:18 1 23
11 17 5 7 5 20:12 8 22
12 17 6 4 7 16:15 1 22
13 17 6 2 9 30:26 4 20
14 17 6 2 9 31:35 -4 20
15 17 6 2 9 19:23 -4 20
16 17 5 4 8 18:22 -4 19
17 17 5 3 9 27:29 -2 18
18 17 4 4 9 24:31 -7 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 4 3 25:12 13 34
2 17 8 7 2 23:14 9 31
3 17 9 3 5 22:13 9 30
4 17 8 3 6 25:23 2 27
5 17 7 6 4 19:19 -1 27
6 17 7 5 5 22:18 4 26
7 17 7 4 6 26:34 -8 25
8 17 7 3 7 19:21 -2 24
9 17 6 6 5 18:21 -3 24
10 17 7 2 8 26:30 -4 23
11 17 7 2 8 22:34 -12 23
12 17 6 2 9 17:21 -4 20
13 17 6 1 10 22:30 -8 19
14 17 3 6 8 24:29 -5 15
15 17 4 3 10 18:27 -9 15
16 17 3 6 8 14:30 -16 15
17 17 2 4 11 18:33 -15 10
18 17 3 1 13 12:32 -20 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Chín 2019, 12:00