Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FUS de Rabat vs Ittihad Riadhi de Tanger 17/10/2022

FUS de Rabat FUS

Chi tiết trận đấu

Ittihad Riadhi de Tanger ITT
FUS de Rabat FUS

Phỏng đoán

Ittihad Riadhi de Tanger ITT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 57%
    1
  • 23%
    x
  • 20%
    2
  • FUS de Rabat FUS

    Chi tiết trận đấu

    Ittihad Riadhi de Tanger ITT
    0
    Thẻ đỏ
    1
    1
    Thẻ vàng
    1
    4
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    FUS de Rabat FUS

    Số liệu thống kê H2H

    Ittihad Riadhi de Tanger ITT
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 3
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 30/09/24 01:00
    FUS de Rabat FUS de Rabat Ittihad Riadhi de Tanger Ittihad Riadhi de Tanger
    0 0
    TTG 21/04/24 00:00
    Ittihad Riadhi de Tanger Ittihad Riadhi de Tanger FUS de Rabat FUS de Rabat
    2 1
    TTG 09/12/23 01:00
    FUS de Rabat FUS de Rabat Ittihad Riadhi de Tanger Ittihad Riadhi de Tanger
    0 0
    TTG 04/04/23 06:00
    Ittihad Riadhi de Tanger Ittihad Riadhi de Tanger FUS de Rabat FUS de Rabat
    1 0
    TTG 17/10/22 01:00
    FUS de Rabat FUS de Rabat Ittihad Riadhi de Tanger Ittihad Riadhi de Tanger
    1 0

    Resultados mais recentes: FUS de Rabat

    Resultados mais recentes: Ittihad Riadhi de Tanger

    FUS de Rabat FUS

    Bảng xếp hạng

    Ittihad Riadhi de Tanger ITT
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 20 7 3 50:19 31 67
    2 30 19 9 2 47:21 26 66
    3 30 15 10 5 36:16 20 55
    4 30 12 11 7 34:28 6 47
    5 30 11 11 8 31:26 5 44
    6 30 11 11 8 31:29 2 44
    7 30 10 9 11 30:29 1 39
    8 30 9 9 12 34:40 -6 36
    9 30 9 9 12 31:40 -9 36
    10 30 7 13 10 27:33 -6 34
    11 30 8 8 14 30:35 -5 32
    12 30 8 7 15 27:36 -9 31
    13 30 6 12 12 28:41 -13 30
    14 30 8 5 17 23:39 -16 29
    15 30 5 13 12 29:36 -7 28
    16 30 5 10 15 24:44 -20 25
    • Champions League
    • CAF Confederation Cup
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 3 1 29:10 19 36
    2 15 11 3 1 26:9 17 36
    3 15 9 5 1 21:11 10 32
    4 15 8 5 2 23:9 14 29
    5 15 7 3 5 20:18 2 24
    6 15 7 3 5 17:13 4 24
    7 15 5 8 2 15:11 4 23
    8 15 6 5 4 16:12 4 23
    9 15 5 6 4 15:17 -2 21
    10 15 5 6 4 12:10 2 21
    11 15 6 2 7 15:15 0 20
    12 15 4 6 5 10:13 -3 18
    13 15 4 6 5 21:19 2 18
    14 15 4 5 6 18:21 -3 17
    15 15 3 6 6 13:15 -2 15
    16 15 3 5 7 14:24 -10 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 9 4 2 21:9 12 31
    2 15 8 6 1 21:12 9 30
    3 15 7 5 3 13:7 6 26
    4 15 7 3 5 19:17 2 24
    5 15 6 4 5 17:16 1 22
    6 15 4 8 3 11:11 0 20
    7 15 5 2 8 17:20 -3 17
    8 15 4 4 7 14:17 -3 16
    9 15 4 2 9 9:15 -6 14
    10 15 2 7 6 15:23 -8 13
    11 15 2 6 7 17:27 -10 12
    12 15 2 6 7 10:15 -5 12
    13 15 1 7 7 8:17 -9 10
    14 15 2 3 10 8:24 -16 9
    15 15 1 6 8 13:24 -11 9
    16 15 1 4 10 14:31 -17 7

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fath Union Sport và Ittihad Tanger là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Fath Union Sport chơi trên sân nhà, Fath Union Sport đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi Ittihad Tanger thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 6-5 nghiêng về phía Fath Union Sport.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây, Fath Union Sport đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi Ittihad Tanger thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 17-12 nghiêng về phía Fath Union Sport.

    Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của Fath Union Sport) và 1-1 (sân của Ittihad Tanger).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    17 Tháng Mười 2022, 01:00